Bản dịch của từ Azaleas trong tiếng Việt
Azaleas

Azaleas (Noun)
Một loại cây thuộc họ đỗ quyên với những chùm hoa hình phễu có màu sắc rực rỡ.
A plant of the rhododendron family with clusters of brightly colored funnelshaped flowers.
Azaleas bloom beautifully in the spring at the local community garden.
Hoa đỗ quyên nở rực rỡ vào mùa xuân tại vườn cộng đồng địa phương.
Many people do not know about the azaleas in our neighborhood park.
Nhiều người không biết về hoa đỗ quyên trong công viên khu phố chúng ta.
Are azaleas popular flowers for social events in your area?
Hoa đỗ quyên có phổ biến trong các sự kiện xã hội ở khu vực bạn không?
Dạng danh từ của Azaleas (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Azalea | Azaleas |
Họ từ
Azaleas (chi Rhododendron) là nhóm cây hoa thuộc họ Ericaceae, nổi bật với những bông hoa rực rỡ và đa dạng màu sắc, thường nở vào mùa xuân. Chúng thường được trồng làm cây cảnh trong vườn hay công viên. Từ "azalea" trong tiếng Anh Mỹ và Anh Anh đều được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa hay cách viết. Azaleas yêu cầu đất có tính axit, ẩm và thoát nước tốt để phát triển tối ưu.
Từ "azaleas" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "azaleos", nghĩa là "khô", kết hợp với từ Latinh "azalea", chỉ về một loại cây bụi có hoa. Cái tên này phản ánh khả năng sống sót của cây trong điều kiện khô hạn. Azaleas được biết đến với vẻ đẹp nổi bật của những bông hoa rực rỡ, thường được trồng làm cảnh. Sự kết hợp giữa lịch sử ngữ nghĩa và chất lượng hình thức của chúng đã dẫn đến sự ưa chuộng rộng rãi trong trang trí cảnh quan ngày nay.
Từ "azaleas" (đỗ quyên) xuất hiện với tần suất khá thấp trong cả bốn phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ có thể được đề cập chủ yếu trong bối cảnh mô tả cảnh quan hoặc thảo luận về thực vật. Trong phần Viết và Nói, từ này thường xuất hiện khi thảo luận về sở thích làm vườn hoặc môi trường tự nhiên. Trong những tình huống khác, từ "azaleas" thường được sử dụng trong văn bản mô tả về hoa cảnh, chăm sóc cây xanh, hoặc các sự kiện liên quan đến thiên nhiên.