Bản dịch của từ Rhododendron trong tiếng Việt
Rhododendron

Rhododendron (Noun)
The rhododendron blooms beautifully at the community park in April.
Hoa đỗ quyên nở rực rỡ tại công viên cộng đồng vào tháng Tư.
Many people do not plant rhododendron in their gardens for variety.
Nhiều người không trồng hoa đỗ quyên trong vườn của họ để đa dạng.
Is the rhododendron popular in your neighborhood for landscaping?
Hoa đỗ quyên có phổ biến trong khu phố của bạn để trang trí không?
Họ từ
Rhododendron là một chi thực vật thuộc họ Ericaceae, bao gồm hơn 1.000 loài khác nhau, phổ biến ở các khu vực có khí hậu ôn đới. Cây thường xanh hoặc cây bụi này nổi tiếng với các bông hoa rực rỡ và thường được trồng trong vườn cảnh. Mặc dù "rhododendron" là thuật ngữ chung trên toàn thế giới, tại Anh, tên gọi "azalea" thường được sử dụng cho các loài nhỏ hơn trong chi này, trong khi ở Mỹ, thuật ngữ này có thể bao gồm tất cả các loài thuộc chi.
Từ "rhododendron" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, trong đó "rhodon" có nghĩa là "hoa hồng" và "dendron" nghĩa là "cây". Thuật ngữ này được phát triển trong thế kỷ 16 để chỉ một chi cây thuộc họ Ericaceae, nổi bật bởi những bông hoa rực rỡ và lá xanh bóng. Sự kết hợp của hai gốc từ này phản ánh hình dáng và màu sắc của loài thực vật này, hiện nay thường được trồng làm cây cảnh.
Rhododendron là một từ ít gặp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh thiên nhiên, sinh thái hoặc nghiên cứu thực vật. Từ này thường được sử dụng trong các bài thuyết trình về đa dạng sinh học, trong các bài văn miêu tả hoặc trong tài liệu nghiên cứu về cảnh quan. Trong văn hóa, rhododendron còn liên quan đến một số lễ hội hoa, song vẫn không phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp