Bản dịch của từ Rhododendron trong tiếng Việt

Rhododendron

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rhododendron (Noun)

ɹoʊdədˈɛndɹn
ɹoʊdədˈɛndɹn
01

Một loại cây bụi hoặc cây nhỏ thuộc họ thạch nam, có cụm hoa lớn hình chuông và thường có lá lớn thường xanh, được trồng rộng rãi làm cảnh.

A shrub or small tree of the heather family with large clusters of bellshaped flowers and typically with large evergreen leaves widely grown as an ornamental.

Ví dụ

The rhododendron blooms beautifully at the community park in April.

Hoa đỗ quyên nở rực rỡ tại công viên cộng đồng vào tháng Tư.

Many people do not plant rhododendron in their gardens for variety.

Nhiều người không trồng hoa đỗ quyên trong vườn của họ để đa dạng.

Is the rhododendron popular in your neighborhood for landscaping?

Hoa đỗ quyên có phổ biến trong khu phố của bạn để trang trí không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rhododendron/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rhododendron

Không có idiom phù hợp