Bản dịch của từ Ericaceae trong tiếng Việt

Ericaceae

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ericaceae(Noun)

ˈɛrɪkˌeɪʃiː
ˈɛrɪkəˌsi
01

Gia đình này bao gồm các loại cây như việt quất, nam việt quất và đỗ quyên.

The family includes plants such as blueberries cranberries and azaleas

Ví dụ
02

Một gia đình cây nở hoa thường được gọi là gia đình cây thạch nam hoặc cây thạch nam, bao gồm nhiều loại bụi và cây nhỏ.

A family of flowering plants commonly known as the heath or heather family including many shrubs and small trees

Ví dụ
03

Các thành viên của họ Ericaceae thường phát triển tốt trong những loại đất có độ pH axit.

Members of the Ericaceae family often thrive in acidic soils

Ví dụ