Bản dịch của từ Azide trong tiếng Việt

Azide

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Azide (Noun)

ˈæzaɪd
ˈæzaɪd
01

Hợp chất chứa anion n₃⁻ hoặc nhóm —n₃.

A compound containing the anion n₃⁻ or the group —n₃.

Ví dụ

The scientist studied azide for its potential in social applications.

Nhà khoa học đã nghiên cứu azide vì tiềm năng trong các ứng dụng xã hội.

Azide is not commonly used in social experiments today.

Azide không được sử dụng phổ biến trong các thí nghiệm xã hội hiện nay.

Is azide safe for use in social research projects?

Azide có an toàn để sử dụng trong các dự án nghiên cứu xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/azide/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Azide

Không có idiom phù hợp