Bản dịch của từ Azide trong tiếng Việt
Azide

Azide (Noun)
Hợp chất chứa anion n₃⁻ hoặc nhóm —n₃.
A compound containing the anion n₃⁻ or the group —n₃.
The scientist studied azide for its potential in social applications.
Nhà khoa học đã nghiên cứu azide vì tiềm năng trong các ứng dụng xã hội.
Azide is not commonly used in social experiments today.
Azide không được sử dụng phổ biến trong các thí nghiệm xã hội hiện nay.
Is azide safe for use in social research projects?
Azide có an toàn để sử dụng trong các dự án nghiên cứu xã hội không?
Azide là một hợp chất hóa học có chứa nhóm azide (-N₃), thường được biết đến với tính chất dễ nổ và ứng dụng trong ngành công nghiệp hóa chất, đặc biệt là trong chế tạo thuốc nổ và propellant. Trong tiếng Anh, từ "azide" được sử dụng chung cho cả British và American English mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa cũng như cách viết. Azides cũng xuất hiện trong nhiều ứng dụng sinh học, bao gồm cả trong hóa học hữu cơ như chất đồng vị đánh dấu.
Từ "azide" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ cách kết hợp “azot” có nghĩa là nitơ và hậu tố "-ide", thường dùng để chỉ các anion hoặc hợp chất chứa nguyên tố. Azide được sử dụng để chỉ các hợp chất hữu cơ hoặc vô cơ có chứa nhóm azide (-N₃). Ngày nay, azide chủ yếu được nghiên cứu và ứng dụng trong lĩnh vực hóa học, đặc biệt là trong tổng hợp hóa học và khoa học vật liệu, như chất nổ hoặc trong hóa học sinh học.
Từ "azide" xuất hiện ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần nghe và đọc, liên quan đến chủ đề hóa học và khoa học vật liệu. Trong ngữ cảnh chung, "azide" thường được dùng trong lĩnh vực hóa học, đặc biệt là khi thảo luận về các hợp chất chứa nhóm azide, có ứng dụng trong công nghiệp và nghiên cứu. Việc nắm vững thuật ngữ này có thể hỗ trợ sinh viên trong các khía cạnh khoa học và kỹ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp