Bản dịch của từ Babushka trong tiếng Việt
Babushka
Babushka (Noun)
(ở nga) bà già hoặc bà ngoại.
In russia an old woman or grandmother.
Babushka always tells the best stories about her childhood in Russia.
Babushka luôn kể những câu chuyện hay nhất về tuổi thơ của mình ở Nga.
The young girl never listened to her babushka's advice on family traditions.
Cô bé trẻ không bao giờ lắng nghe lời khuyên của bà Babushka về truyền thống gia đình.
Does your babushka make delicious traditional Russian dishes for special occasions?
Bà Babushka của bạn có nấu những món ngon truyền thống Nga cho dịp đặc biệt không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Babushka cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "babushka" trong tiếng Nga có nghĩa là "bà" hoặc "bà ngoại", thường chỉ về người phụ nữ lớn tuổi. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này cũng được sử dụng để chỉ một loại khăn quàng cổ được buộc quanh đầu, phổ biến trong văn hóa Đông Âu. Trong khi đó, ở British English, "babushka" ít được dùng trong ngữ cảnh hàng ngày hơn so với American English, nơi từ này có thể đề cập đến cả người phụ nữ lớn tuổi lẫn biểu tượng văn hóa.
Từ "babushka" có nguồn gốc từ tiếng Nga, với nghĩa là "bà" hoặc "bà ngoại". Nó bắt nguồn từ từ gốc Slav "baba", đề cập đến người nữ lớn tuổi. Trong văn hóa, từ này không chỉ ám chỉ về mặt thân thiện mà còn thể hiện sự kính trọng đối với thế hệ trước. Ngày nay, "babushka" cũng chỉ đến khăn quàng cổ truyền thống mà phụ nữ lớn tuổi ở Nga thường sử dụng, thể hiện sự kết nối giữa văn hóa và những kỷ niệm gia đình.
Từ "babushka" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh văn hóa hoặc lịch sử liên quan đến Nga, chỉ bà ngoại hoặc phụ nữ lớn tuổi thường mặc khăn. Trong các bài viết học thuật hoặc văn hóa, "babushka" có thể xuất hiện khi thảo luận về truyền thống gia đình, di sản văn hóa, hoặc sự ảnh hưởng của các thế hệ trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp