Bản dịch của từ Baby-sitter trong tiếng Việt
Baby-sitter

Baby-sitter (Noun)
Maria is a baby-sitter for the Johnson family every Saturday night.
Maria là người trông trẻ cho gia đình Johnson mỗi tối thứ Bảy.
Many parents do not hire a baby-sitter for their children anymore.
Nhiều bậc phụ huynh không thuê người trông trẻ cho con nữa.
Do you think a baby-sitter is necessary for working parents?
Bạn có nghĩ rằng người trông trẻ là cần thiết cho phụ huynh đi làm không?
Baby-sitter (Verb)
Để làm người giữ trẻ.
To act as a babysitter.
I baby-sit my neighbor's children every Saturday evening.
Tôi trông trẻ cho con của hàng xóm mỗi tối thứ Bảy.
She does not baby-sit for families she does not know.
Cô ấy không trông trẻ cho những gia đình mà cô không biết.
Do you baby-sit for your friends' kids often?
Bạn có thường trông trẻ cho con của bạn bè không?
Họ từ
“Baby-sitter” là một danh từ chỉ người trông trẻ, thường là người lớn hoặc thanh niên được giao nhiệm vụ chăm sóc trẻ em trong một khoảng thời gian nhất định. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến, còn trong tiếng Anh Anh, nó cũng được dùng nhưng có thể thay thế bằng “childminder” trong một số ngữ cảnh. Sự khác biệt chủ yếu giữa hai biến thể là sự phổ biến trong từng vùng và ngữ cảnh sử dụng, nhưng về mặt phát âm và nghĩa thường tương đồng.
Từ "baby-sitter" xuất phát từ hai thành phần: "baby" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "baba" (nghĩa là trẻ em) và "sitter" là dạng thức của động từ "to sit", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "sittan". Người trông trẻ xuất hiện vào thế kỷ 20, nhằm đảm bảo việc chăm sóc trẻ nhỏ trong khi phụ huynh vắng mặt. Sự kết hợp này phản ánh vai trò của người trông trẻ trong việc giám sát và chăm sóc an toàn cho trẻ em.
Từ "baby-sitter" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, nhưng có thể được sử dụng trong bối cảnh thi nói và viết khi thảo luận về chủ đề gia đình, trẻ em và công việc. Trong đời sống hàng ngày, từ này thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến chăm sóc trẻ em, dịch vụ gia đình hoặc các cuộc hội thoại về trách nhiệm nuôi dạy con cái. Đặc biệt, từ này phổ biến trong các tài liệu về giáo dục và tâm lý phát triển trẻ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp