Bản dịch của từ Baby-sitter trong tiếng Việt

Baby-sitter

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Baby-sitter (Noun)

bˈeɪbi sˈɪtəɹ
bˈeɪbi sˈɪtəɹ
01

Người chăm sóc trẻ em tại nhà riêng của họ.

A person who looks after children in their own home.

Ví dụ

Maria is a baby-sitter for the Johnson family every Saturday night.

Maria là người trông trẻ cho gia đình Johnson mỗi tối thứ Bảy.

Many parents do not hire a baby-sitter for their children anymore.

Nhiều bậc phụ huynh không thuê người trông trẻ cho con nữa.

Do you think a baby-sitter is necessary for working parents?

Bạn có nghĩ rằng người trông trẻ là cần thiết cho phụ huynh đi làm không?

Baby-sitter (Verb)

bˈeɪbi sˈɪtəɹ
bˈeɪbi sˈɪtəɹ
01

Để làm người giữ trẻ.

To act as a babysitter.

Ví dụ

I baby-sit my neighbor's children every Saturday evening.

Tôi trông trẻ cho con của hàng xóm mỗi tối thứ Bảy.

She does not baby-sit for families she does not know.

Cô ấy không trông trẻ cho những gia đình mà cô không biết.

Do you baby-sit for your friends' kids often?

Bạn có thường trông trẻ cho con của bạn bè không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/baby-sitter/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Baby-sitter

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.