Bản dịch của từ Babysat trong tiếng Việt
Babysat

Babysat (Verb)
Quá khứ và phân từ quá khứ của người trông trẻ.
Past tense and past participle of babysit.
I babysat my neighbor's children during their vacation last summer.
Tôi đã trông trẻ cho con của hàng xóm trong kỳ nghỉ hè trước.
She did not babysit for anyone last weekend due to scheduling conflicts.
Cô ấy không trông trẻ cho ai vào cuối tuần trước vì lịch trình bận.
Did you babysit for the Smiths when they went to the concert?
Bạn có trông trẻ cho nhà Smith khi họ đi xem hòa nhạc không?
Dạng động từ của Babysat (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Babysit |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Babysat |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Babysat |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Babysits |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Babysitting |
Từ "babysat" là dạng quá khứ của động từ "babysit", có nghĩa là chăm sóc trẻ em, thường là trong khoảng thời gian ngắn khi cha mẹ hoặc người giám hộ không có mặt. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng "childminding" thay vì "babysitting" trong ngữ cảnh chính thức hơn.
Từ "babysat" có nguồn gốc từ động từ "babysit", kết hợp giữa từ "baby" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "bäb", nghĩa là trẻ sơ sinh, và động từ "sit", từ tiếng Latinh "sedere", có nghĩa là ngồi. Khái niệm babysitting bắt đầu phổ biến vào thế kỷ 20, khi nhu cầu chăm sóc trẻ em tăng lên do sự gia tăng số lượng phụ huynh đi làm. Hiện nay, từ này được sử dụng để chỉ hành động chăm sóc trẻ em trong một khoảng thời gian ngắn, phản ánh sự thay đổi trong cấu trúc gia đình và vai trò của phụ huynh trong xã hội hiện đại.
Từ "babysat" (quá khứ của "babysit") có tần suất sử dụng không cao trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Speaking và Writing khi thảo luận về kinh nghiệm làm việc hoặc quản lý trẻ em. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện gia đình hoặc xã hội, liên quan đến việc chăm sóc trẻ em tạm thời. Sự phổ biến của từ này phản ánh vai trò quan trọng của việc chăm sóc trẻ trong nhiều gia đình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp