Bản dịch của từ Babysit trong tiếng Việt
Babysit

Babysit(Verb)
Cung cấp dịch vụ chăm sóc hoặc giám sát tạm thời cho trẻ em.
To provide temporary care or supervision for a child
Dạng động từ của Babysit (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Babysit |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Babysat |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Babysat |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Babysits |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Babysitting |
Babysit(Noun)
Dịch vụ chăm sóc trẻ em, đặc biệt là khi không có cha mẹ.
A service for child care especially in the absence of parents
Hành động trông trẻ tạm thời.
The act of looking after a child temporarily
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Từ “babysit” trong tiếng Anh có nghĩa là trông trẻ, chăm sóc trẻ em tạm thời, thường trong khoảng thời gian ngắn khi cha mẹ vắng mặt. Từ này có nguồn gốc từ “baby” (em bé) và “sit” (ngồi), ám chỉ việc ngồi lại để trông nom trẻ nhỏ. Trong tiếng Anh Anh, động từ này có thể được dùng tương tự nhưng từ "childminding" thường được sử dụng phổ biến hơn trong văn cảnh chính thức. Tuy nhiên, cả hai phiên bản đều mang ý nghĩa giống nhau và không có sự khác biệt lớn về cách sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "babysit" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ "baby" (em bé) và động từ "sit" (ngồi). Không rõ ràng về nguồn gốc chính xác, nhưng nó xuất hiện vào đầu thế kỷ 20. Thế kỷ 20 là khoảng thời gian mà phụ nữ bắt đầu tham gia nhiều hơn vào lực lượng lao động, dẫn đến nhu cầu về dịch vụ chăm sóc trẻ em. Hiện nay, "babysit" được dùng để chỉ hành động trông trẻ, thể hiện sự đảm bảo an toàn và chăm sóc cho trẻ nhỏ trong thời gian cha mẹ vắng mặt.
Từ "babysit" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) vì chủ đề không phổ biến trong bối cảnh học thuật. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong tiếng Anh giao tiếp hàng ngày, đặc biệt trong các cuộc thảo luận về chăm sóc trẻ em, công việc bán thời gian, hoặc các tình huống gia đình. Việc "babysit" chủ yếu liên quan đến các yêu cầu về trách nhiệm và chăm sóc trẻ nhỏ, thường được nhắc đến trong các bối cảnh xã hội hoặc cá nhân.
Từ “babysit” trong tiếng Anh có nghĩa là trông trẻ, chăm sóc trẻ em tạm thời, thường trong khoảng thời gian ngắn khi cha mẹ vắng mặt. Từ này có nguồn gốc từ “baby” (em bé) và “sit” (ngồi), ám chỉ việc ngồi lại để trông nom trẻ nhỏ. Trong tiếng Anh Anh, động từ này có thể được dùng tương tự nhưng từ "childminding" thường được sử dụng phổ biến hơn trong văn cảnh chính thức. Tuy nhiên, cả hai phiên bản đều mang ý nghĩa giống nhau và không có sự khác biệt lớn về cách sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "babysit" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ "baby" (em bé) và động từ "sit" (ngồi). Không rõ ràng về nguồn gốc chính xác, nhưng nó xuất hiện vào đầu thế kỷ 20. Thế kỷ 20 là khoảng thời gian mà phụ nữ bắt đầu tham gia nhiều hơn vào lực lượng lao động, dẫn đến nhu cầu về dịch vụ chăm sóc trẻ em. Hiện nay, "babysit" được dùng để chỉ hành động trông trẻ, thể hiện sự đảm bảo an toàn và chăm sóc cho trẻ nhỏ trong thời gian cha mẹ vắng mặt.
Từ "babysit" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) vì chủ đề không phổ biến trong bối cảnh học thuật. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong tiếng Anh giao tiếp hàng ngày, đặc biệt trong các cuộc thảo luận về chăm sóc trẻ em, công việc bán thời gian, hoặc các tình huống gia đình. Việc "babysit" chủ yếu liên quan đến các yêu cầu về trách nhiệm và chăm sóc trẻ nhỏ, thường được nhắc đến trong các bối cảnh xã hội hoặc cá nhân.
