Bản dịch của từ Babysit trong tiếng Việt
Babysit
Babysit (Verb)
I babysit my neighbor's kids every Saturday afternoon.
Tôi trông trẻ cho hàng xóm mỗi chiều thứ Bảy.
She does not babysit for families with multiple children.
Cô ấy không trông trẻ cho những gia đình có nhiều trẻ.
Do you babysit for your friends during weekends?
Bạn có trông trẻ cho bạn bè vào cuối tuần không?
Cung cấp dịch vụ chăm sóc hoặc giám sát tạm thời cho trẻ em.
To provide temporary care or supervision for a child
She babysits her neighbor's children every weekend.
Cô ấy trông coi trẻ em của hàng xóm mỗi cuối tuần.
He doesn't want to babysit his little sister after school.
Anh ấy không muốn trông coi em gái sau giờ học.
Do you enjoy babysitting for families in your community?
Bạn có thích trông coi trẻ em cho các gia đình trong cộng đồng của mình không?
She babysits her younger siblings after school.
Cô ấy trông coi em mình sau giờ học.
He doesn't like babysitting toddlers, it's tiring for him.
Anh ấy không thích trông coi trẻ nhỏ, nó làm anh mệt mỏi.
Do you enjoy babysitting children as a part-time job?
Bạn có thích trông coi trẻ em làm công việc bán thời gian không?
I babysit my neighbor's kids every Saturday for extra money.
Tôi trông trẻ cho hàng xóm mỗi thứ Bảy để kiếm thêm tiền.
I do not babysit children under five years old.
Tôi không trông trẻ em dưới năm tuổi.
Do you babysit for your friends often?
Bạn có thường trông trẻ cho bạn bè không?
Dạng động từ của Babysit (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Babysit |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Babysat |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Babysat |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Babysits |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Babysitting |
Babysit (Noun)
Sarah is a babysitter for the Johnson family on weekends.
Sarah là người trông trẻ cho gia đình Johnson vào cuối tuần.
Many parents do not trust just any babysitter with their kids.
Nhiều bậc phụ huynh không tin tưởng bất kỳ người trông trẻ nào với con họ.
Is Emily available to babysit for us next Saturday?
Emily có sẵn sàng trông trẻ cho chúng tôi vào thứ Bảy tới không?
Dịch vụ chăm sóc trẻ em, đặc biệt là khi không có cha mẹ.
A service for child care especially in the absence of parents
Many parents use babysit services during social events like weddings.
Nhiều phụ huynh sử dụng dịch vụ trông trẻ trong các sự kiện xã hội.
They do not trust strangers for babysit services in their homes.
Họ không tin tưởng người lạ cho dịch vụ trông trẻ tại nhà.
Is babysit a common service for parents at social gatherings?
Dịch vụ trông trẻ có phổ biến cho phụ huynh trong các buổi tụ họp không?
Hành động trông trẻ tạm thời.
The act of looking after a child temporarily
I will babysit my neighbor's kids this Saturday afternoon.
Tôi sẽ trông trẻ cho con nhà hàng xóm chiều thứ Bảy này.
She does not babysit for families she doesn't know well.
Cô ấy không trông trẻ cho những gia đình mà cô không quen.
Can you babysit my son during the meeting tomorrow?
Bạn có thể trông trẻ cho con trai tôi trong cuộc họp ngày mai không?
Từ “babysit” trong tiếng Anh có nghĩa là trông trẻ, chăm sóc trẻ em tạm thời, thường trong khoảng thời gian ngắn khi cha mẹ vắng mặt. Từ này có nguồn gốc từ “baby” (em bé) và “sit” (ngồi), ám chỉ việc ngồi lại để trông nom trẻ nhỏ. Trong tiếng Anh Anh, động từ này có thể được dùng tương tự nhưng từ "childminding" thường được sử dụng phổ biến hơn trong văn cảnh chính thức. Tuy nhiên, cả hai phiên bản đều mang ý nghĩa giống nhau và không có sự khác biệt lớn về cách sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "babysit" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ "baby" (em bé) và động từ "sit" (ngồi). Không rõ ràng về nguồn gốc chính xác, nhưng nó xuất hiện vào đầu thế kỷ 20. Thế kỷ 20 là khoảng thời gian mà phụ nữ bắt đầu tham gia nhiều hơn vào lực lượng lao động, dẫn đến nhu cầu về dịch vụ chăm sóc trẻ em. Hiện nay, "babysit" được dùng để chỉ hành động trông trẻ, thể hiện sự đảm bảo an toàn và chăm sóc cho trẻ nhỏ trong thời gian cha mẹ vắng mặt.
Từ "babysit" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) vì chủ đề không phổ biến trong bối cảnh học thuật. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong tiếng Anh giao tiếp hàng ngày, đặc biệt trong các cuộc thảo luận về chăm sóc trẻ em, công việc bán thời gian, hoặc các tình huống gia đình. Việc "babysit" chủ yếu liên quan đến các yêu cầu về trách nhiệm và chăm sóc trẻ nhỏ, thường được nhắc đến trong các bối cảnh xã hội hoặc cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp