Bản dịch của từ Bachelor trong tiếng Việt

Bachelor

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bachelor (Noun)

bˈætʃəlɚ
bˈætʃələɹ
01

Một căn hộ dành cho người độc thân.

A bachelor apartment.

Ví dụ

He rented a bachelor apartment in the city.

Anh ấy thuê một căn hộ độc thân ở thành phố.

Many young professionals opt for a bachelor pad.

Nhiều chuyên gia trẻ chọn lựa một căn hộ độc thân.

Living alone in a bachelor flat offers independence.

Sống một mình trong một căn hộ độc thân mang lại sự độc lập.

02

Người có bằng cấp đầu tiên của một trường đại học hoặc cơ sở giáo dục khác (chỉ ở chức danh hoặc tập hợp các cách diễn đạt)

A person who holds a first degree from a university or other academic institution only in titles or set expressions.

Ví dụ

The bachelor attended his college reunion last weekend.

Người độc thân tham dự buổi họp mặt cựu sinh viên của trường học cuối tuần trước.

She is looking for a bachelor to share an apartment with.

Cô ấy đang tìm kiếm một người độc thân để chia sẻ căn hộ.

The bachelor's degree in sociology helped him land the job.

Bằng cử nhân về xã hội học giúp anh ấy có được công việc.

03

Một hiệp sĩ trẻ phục vụ dưới lá cờ của người khác.

A young knight serving under anothers banner.

Ví dụ

The bachelor was loyal to his lord in the medieval era.

Người độc thân trung thành với chúa của mình trong thời Trung cổ.

The bachelor trained hard to become a skilled knight.

Người độc thân luyện tập chăm chỉ để trở thành hiệp sĩ tài năng.

The bachelor was eager to prove himself in battle.

Người độc thân rất háo hức chứng minh bản thân trong trận đấu.

04

Một người đàn ông chưa và chưa bao giờ kết hôn.

A man who is not and has never been married.

Ví dụ

John is a bachelor and enjoys his single life.

John là một đàn ông độc thân và thích cuộc sống độc thân của mình.

The bachelor party for Mark was full of fun.

Bữa tiệc độc thân cho Mark đầy vui vẻ.

He is proud to be a bachelor and focus on his career.

Anh tự hào vì là đàn ông độc thân và tập trung vào sự nghiệp của mình.

Dạng danh từ của Bachelor (Noun)

SingularPlural

Bachelor

Bachelors

Kết hợp từ của Bachelor (Noun)

CollocationVí dụ

Lifelong bachelor

Độc thân suốt đời

The lifelong bachelor enjoyed his independence and solitude.

Người đàn ông không lập gia đình suốt đời thích sự độc lập và cô đơn.

Confirmed bachelor

Độc thân đã xác nhận

He was a confirmed bachelor, never interested in marriage.

Anh ấy là một đàn ông độc thân, không bao giờ quan tâm đến hôn nhân.

Eligible bachelor

Đàn ông độc thân đủ điều kiện

He is an eligible bachelor in our neighborhood.

Anh ấy là một người đàn ông độc thân đủ điều kiện trong khu vực của chúng tôi.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bachelor/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bachelor

Không có idiom phù hợp