Bản dịch của từ Bachelor trong tiếng Việt
Bachelor

Bachelor (Noun)
Một căn hộ dành cho người độc thân.
A bachelor apartment.
He rented a bachelor apartment in the city.
Anh ấy thuê một căn hộ độc thân ở thành phố.
Many young professionals opt for a bachelor pad.
Nhiều chuyên gia trẻ chọn lựa một căn hộ độc thân.
Living alone in a bachelor flat offers independence.
Sống một mình trong một căn hộ độc thân mang lại sự độc lập.
Người có bằng cấp đầu tiên của một trường đại học hoặc cơ sở giáo dục khác (chỉ ở chức danh hoặc tập hợp các cách diễn đạt)
A person who holds a first degree from a university or other academic institution only in titles or set expressions.
The bachelor attended his college reunion last weekend.
Người độc thân tham dự buổi họp mặt cựu sinh viên của trường học cuối tuần trước.
She is looking for a bachelor to share an apartment with.
Cô ấy đang tìm kiếm một người độc thân để chia sẻ căn hộ.
The bachelor's degree in sociology helped him land the job.
Bằng cử nhân về xã hội học giúp anh ấy có được công việc.
The bachelor was loyal to his lord in the medieval era.
Người độc thân trung thành với chúa của mình trong thời Trung cổ.
The bachelor trained hard to become a skilled knight.
Người độc thân luyện tập chăm chỉ để trở thành hiệp sĩ tài năng.
The bachelor was eager to prove himself in battle.
Người độc thân rất háo hức chứng minh bản thân trong trận đấu.
John is a bachelor and enjoys his single life.
John là một đàn ông độc thân và thích cuộc sống độc thân của mình.
The bachelor party for Mark was full of fun.
Bữa tiệc độc thân cho Mark đầy vui vẻ.
He is proud to be a bachelor and focus on his career.
Anh tự hào vì là đàn ông độc thân và tập trung vào sự nghiệp của mình.
Dạng danh từ của Bachelor (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bachelor | Bachelors |
Kết hợp từ của Bachelor (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Lifelong bachelor Độc thân suốt đời | The lifelong bachelor enjoyed his independence and solitude. Người đàn ông không lập gia đình suốt đời thích sự độc lập và cô đơn. |
Confirmed bachelor Độc thân đã xác nhận | He was a confirmed bachelor, never interested in marriage. Anh ấy là một đàn ông độc thân, không bao giờ quan tâm đến hôn nhân. |
Eligible bachelor Đàn ông độc thân đủ điều kiện | He is an eligible bachelor in our neighborhood. Anh ấy là một người đàn ông độc thân đủ điều kiện trong khu vực của chúng tôi. |
Họ từ
Từ "bachelor" trong tiếng Anh có hai nghĩa chính. Đầu tiên, nó làm chỉ một người đàn ông chưa kết hôn. Thứ hai, trong ngữ cảnh giáo dục, "bachelor" chỉ trình độ đại học (bằng cử nhân). Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể so với tiếng Anh Mỹ, cả về dạng viết và phát âm. Tuy nhiên, ở một số vùng, "bachelor's degree" có thể được sử dụng phổ biến hơn ở một số văn hóa để diễn tả bằng cấp chuyên môn và trình độ học vấn.
Từ "bachelor" có nguồn gốc từ từ tiếng Latin "baccalarius", có nghĩa là "người học nghề" hoặc "người học vấn thấp hơn". Thuật ngữ này được sử dụng trong tiếng Pháp trung cổ như "bachelier", để chỉ sinh viên tốt nghiệp thấp nhất trong hệ thống học thuật. Theo thời gian, từ "bachelor" không chỉ đề cập đến một người có bằng cấp thấp mà còn trở thành một thuật ngữ chỉ người chưa kết hôn. Sự chuyển đổi này phản ánh sự phát triển của giá trị xã hội và độ tuổi kết hôn trong văn hóa phương Tây.
Từ "bachelor" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong cả bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bài kiểm tra Đọc, "bachelor" thường xuất hiện trong các văn bản liên quan đến giáo dục đại học, nghề nghiệp và xã hội. Trong Nói và Viết, từ này thường được đề cập trong các luận điểm liên quan đến trình độ học vấn và lựa chọn nghề nghiệp. Ngoài ra, "bachelor" cũng được sử dụng phổ biến trong các cuộc hội thoại về tình trạng hôn nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp