Bản dịch của từ Bachelorette trong tiếng Việt
Bachelorette

Bachelorette (Noun)
Emily is a bachelorette planning her wedding in June 2024.
Emily là một cô gái chưa chồng đang lên kế hoạch cho đám cưới vào tháng 6 năm 2024.
Sarah is not a bachelorette; she is happily married.
Sarah không phải là một cô gái chưa chồng; cô ấy đã kết hôn hạnh phúc.
Is Jessica a bachelorette or is she dating someone?
Jessica có phải là một cô gái chưa chồng hay cô ấy đang hẹn hò với ai đó?
She lives in a cozy bachelorette near Central Park.
Cô ấy sống trong một căn bachelorette ấm cúng gần Central Park.
He does not want to rent a bachelorette in the city.
Anh ấy không muốn thuê một căn bachelorette trong thành phố.
Is a bachelorette suitable for a single professional like Mark?
Căn bachelorette có phù hợp cho một chuyên gia độc thân như Mark không?
Từ "bachelorette" chỉ người phụ nữ chưa kết hôn, thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn hóa phương Tây để mô tả một người phụ nữ độc thân, đặc biệt là trong các bối cảnh liên quan đến hôn nhân hay tiệc chia tay sự độc thân. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này phổ biến hơn và thường gắn liền với các chương trình thực tế như "The Bachelorette". Từ tương đương trong tiếng Anh Anh là “bachelorette” cũng được sử dụng nhưng ít phổ biến hơn, thường thay thế bằng “single woman”.
Từ "bachelorette" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "bachelière", từ "bachelor" với hậu tố "-ette", chỉ người phụ nữ độc thân. Nguyên gốc từ tiếng Latin "baccalarius", nghĩa là người có bằng cấp thấp, đã dần dần chuyển nghĩa ra thành 'cô gái độc thân'. Theo thời gian, từ này được sử dụng để chỉ những phụ nữ chưa kết hôn, thường trong bối cảnh tham gia các hoạt động xã hội hoặc hôn nhân. Ngày nay, "bachelorette" thường chỉ các sự kiện hoặc tiệc tùng dành cho người phụ nữ trước khi kết hôn.
Từ "bachelorette" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến văn hóa xã hội, đặc biệt là trong các sự kiện như tiệc chia tay độc thân trước khi kết hôn. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này chủ yếu được sử dụng trong bài nói và viết, nhưng có thể xuất hiện ít hơn trong phần đọc và nghe. Tần suất sử dụng từ "bachelorette" trong các tình huống liên quan đến hôn nhân và quản lý sự kiện khiến nó trở thành một thuật ngữ quen thuộc trong các cuộc hội thoại về đời sống cá nhân và các sự kiện xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp