Bản dịch của từ Bachelorette trong tiếng Việt

Bachelorette

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bachelorette (Noun)

01

Một phụ nữ trẻ chưa chồng.

A young unmarried woman.

Ví dụ

Emily is a bachelorette planning her wedding in June 2024.

Emily là một cô gái chưa chồng đang lên kế hoạch cho đám cưới vào tháng 6 năm 2024.

Sarah is not a bachelorette; she is happily married.

Sarah không phải là một cô gái chưa chồng; cô ấy đã kết hôn hạnh phúc.

Is Jessica a bachelorette or is she dating someone?

Jessica có phải là một cô gái chưa chồng hay cô ấy đang hẹn hò với ai đó?

02

Một căn hộ độc thân rất nhỏ.

A very small bachelor apartment.

Ví dụ

She lives in a cozy bachelorette near Central Park.

Cô ấy sống trong một căn bachelorette ấm cúng gần Central Park.

He does not want to rent a bachelorette in the city.

Anh ấy không muốn thuê một căn bachelorette trong thành phố.

Is a bachelorette suitable for a single professional like Mark?

Căn bachelorette có phù hợp cho một chuyên gia độc thân như Mark không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bachelorette cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bachelorette

Không có idiom phù hợp