Bản dịch của từ Back away trong tiếng Việt
Back away

Back away (Verb)
Don't back away from discussing sensitive topics in the IELTS speaking test.
Đừng lùi lại khỏi việc thảo luận các chủ đề nhạy cảm trong bài kiểm tra nói IELTS.
She always backs away from confrontation during group writing projects.
Cô ấy luôn lùi lại khỏi sự đối đầu trong các dự án viết nhóm.
Why did you back away from using complex vocabulary in your essay?
Tại sao bạn đã lùi lại khỏi việc sử dụng từ vựng phức tạp trong bài luận của bạn?
Don't back away from discussing controversial topics in the IELTS speaking test.
Đừng lùi lại khỏi việc thảo luận về các chủ đề gây tranh cãi trong bài thi nói IELTS.
She backs away whenever she sees a difficult question in the IELTS writing test.
Cô ấy lùi lại mỗi khi cô ấy thấy một câu hỏi khó trong bài thi viết IELTS.
Back away (Phrase)
He quickly backed away from the aggressive customer in the store.
Anh ấy nhanh chóng lùi lại khỏi khách hàng hung dữ trong cửa hàng.
She didn't back away from the opportunity to speak at the conference.
Cô ấy không lùi lại khỏi cơ hội phát biểu tại hội nghị.
Did they back away from discussing the sensitive topic during the interview?
Họ có lùi lại khỏi việc thảo luận về chủ đề nhạy cảm trong cuộc phỏng vấn không?
She had to back away from the aggressive interviewer during the IELTS speaking test.
Cô ấy phải lùi lại khỏi người phỏng vấn hung dữ trong bài thi nói IELTS.
They were told not to back away from discussing controversial topics in writing.
Họ được bảo không nên lùi lại khỏi việc thảo luận về các chủ đề gây tranh cãi trong viết.
"Back away" là một cụm động từ tiếng Anh, nghĩa là lùi ra hoặc rời xa một đối tượng hoặc tình huống nào đó, thường được sử dụng trong ngữ cảnh nhằm tránh nguy hiểm hoặc xung đột. Cụm này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa, người nói có thể nhấn mạnh sự cảnh giác ở một số tình huống cụ thể, nhưng cấu trúc và cách dùng chủ yếu vẫn giống nhau.
Cụm từ "back away" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "back" xuất phát từ từ tiếng Anh cổ "bæc", có nghĩa là "phía sau". "Away" bắt nguồn từ từ "aweiga" trong tiếng Anglo-Saxon, mang nghĩa là "xa hơn". Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ hành động lùi lại hoặc rút lui khỏi một vị trí, tình huống, hay mối hiểm nguy. Sự kết hợp của hai từ này diễn tả rõ ràng ý định tránh xa một thứ gì đó, phản ánh đúng bản chất hành động của cụm từ trong ngữ cảnh hiện đại.
Cụm từ "back away" thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, với tần suất vừa phải. Trong phần nghe, nó có thể xuất hiện trong các bối cảnh mô tả hành động hoặc sự kiện. Ngoài IELTS, "back away" thường được dùng trong giao tiếp hàng ngày để chỉ hành động lùi lại, thường liên quan đến việc tránh né nguy hiểm hoặc tình huống không thoải mái. Cụm từ này cũng có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh tâm lý, khi đề cập đến việc tránh xa một tình huống căng thẳng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp