Bản dịch của từ Back crawl trong tiếng Việt
Back crawl
Back crawl (Noun)
Là kiểu bơi sử dụng kiểu bơi ngửa.
A style of swimming using the backstroke.
She excelled in back crawl at the swimming competition.
Cô ấy xuất sắc ở bộ môn bơi lưng tại cuộc thi bơi.
Back crawl is a popular choice for beginners in swimming classes.
Bơi lưng là lựa chọn phổ biến cho người mới bắt đầu học bơi.
The coach demonstrated the correct technique for back crawl.
Huấn luyện viên đã thể hiện kỹ thuật đúng cho bơi lưng.
"Back crawl" là thuật ngữ chỉ một kỹ thuật bơi lội, trong đó người bơi nằm ngửa và di chuyển bằng cách đưa tay ra sau theo một chu kỳ nhất định, đồng thời đạp chân. Kỹ thuật này được xem là một trong bốn kiểu bơi cơ bản và thường được sử dụng trong các cuộc thi bơi lội. Trong tiếng Anh, từ tương ứng "backstroke" thường được dùng ở cả Anh và Mỹ, tuy nhiên, "back crawl" ít phổ biến hơn và thường được sử dụng trong bối cảnh đào tạo bơi.
Từ "back crawl" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "back" có nguồn từ tiếng Latinh "retro", có nghĩa là "lùi lại" và "crawl" từ tiếng Latinh "crawlāre", mang nghĩa "bò". Kỹ thuật bơi này có hình thức bơi lùi, vận động theo cách giống như bò, và được phát triển vào thế kỷ 20 như một phong cách bơi chính thức. Nhờ vào sự kết hợp này, "back crawl" kết nối trực tiếp với ý nghĩa hiện tại, thể hiện phương pháp bơi ngửa trong thể thao.
"Back crawl" là một thuật ngữ thường được sử dụng trong bối cảnh thể thao, cụ thể là bơi lội, mô tả kiểu bơi ngửa. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít được sử dụng trong phần nghe và nói, nhưng có thể xuất hiện trong phần đọc và viết, đặc biệt trong các bài viết liên quan đến thể thao hoặc sức khỏe. Trong các tình huống phổ biến, "back crawl" thường được thảo luận trong các bài học bơi lội, môn thể thao thi đấu hoặc hướng dẫn kỹ thuật bơi.