Bản dịch của từ Back crawl trong tiếng Việt
Back crawl
Noun [U/C]
Back crawl (Noun)
bˈækɹˌɔlt
bˈækɹˌɔlt
01
Là kiểu bơi sử dụng kiểu bơi ngửa.
A style of swimming using the backstroke.
Ví dụ
She excelled in back crawl at the swimming competition.
Cô ấy xuất sắc ở bộ môn bơi lưng tại cuộc thi bơi.
Back crawl is a popular choice for beginners in swimming classes.
Bơi lưng là lựa chọn phổ biến cho người mới bắt đầu học bơi.
The coach demonstrated the correct technique for back crawl.
Huấn luyện viên đã thể hiện kỹ thuật đúng cho bơi lưng.