Bản dịch của từ Back crawl trong tiếng Việt

Back crawl

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Back crawl (Noun)

bˈækɹˌɔlt
bˈækɹˌɔlt
01

Là kiểu bơi sử dụng kiểu bơi ngửa.

A style of swimming using the backstroke.

Ví dụ

She excelled in back crawl at the swimming competition.

Cô ấy xuất sắc ở bộ môn bơi lưng tại cuộc thi bơi.

Back crawl is a popular choice for beginners in swimming classes.

Bơi lưng là lựa chọn phổ biến cho người mới bắt đầu học bơi.

The coach demonstrated the correct technique for back crawl.

Huấn luyện viên đã thể hiện kỹ thuật đúng cho bơi lưng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Back crawl cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Back crawl

Không có idiom phù hợp