Bản dịch của từ Backstroke trong tiếng Việt

Backstroke

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Backstroke (Noun)

bˈækstɹoʊk
bˈækstɹoʊk
01

Kéo đầu đuôi của sợi dây từ vị trí cao nhất để lắc chuông qua một vòng tròn.

A pull of the tail end of the rope from its highest position so as to swing the bell through a full circle.

Ví dụ

The backstroke technique is essential for swimming competitions like the Olympics.

Kỹ thuật bơi ngửa rất quan trọng trong các cuộc thi như Olympic.

Many swimmers do not practice backstroke regularly for social events.

Nhiều vận động viên không luyện tập bơi ngửa thường xuyên cho các sự kiện xã hội.

Is backstroke included in the school swimming program for students?

Liệu bơi ngửa có được đưa vào chương trình bơi của trường không?

02

Một động tác bơi được thực hiện ở tư thế ngửa với hai cánh tay lần lượt nhấc lên khỏi mặt nước theo chuyển động tròn về phía sau và hai chân duỗi thẳng và đá.

A swimming stroke performed on the back with the arms lifted alternately out of the water in a backward circular motion and the legs extended and kicking.

Ví dụ

Many swimmers prefer backstroke for its relaxing and smooth movement.

Nhiều vận động viên bơi thích kiểu bơi ngửa vì sự thư giãn.

He does not enjoy backstroke as much as freestyle swimming.

Anh ấy không thích bơi ngửa như bơi tự do.

Is backstroke a popular choice for social swimming events?

Bơi ngửa có phải là lựa chọn phổ biến cho các sự kiện bơi xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Backstroke cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Backstroke

Không có idiom phù hợp