Bản dịch của từ Backstroke trong tiếng Việt
Backstroke

Backstroke (Noun)
The backstroke technique is essential for swimming competitions like the Olympics.
Kỹ thuật bơi ngửa rất quan trọng trong các cuộc thi như Olympic.
Many swimmers do not practice backstroke regularly for social events.
Nhiều vận động viên không luyện tập bơi ngửa thường xuyên cho các sự kiện xã hội.
Is backstroke included in the school swimming program for students?
Liệu bơi ngửa có được đưa vào chương trình bơi của trường không?
Một động tác bơi được thực hiện ở tư thế ngửa với hai cánh tay lần lượt nhấc lên khỏi mặt nước theo chuyển động tròn về phía sau và hai chân duỗi thẳng và đá.
A swimming stroke performed on the back with the arms lifted alternately out of the water in a backward circular motion and the legs extended and kicking.
Many swimmers prefer backstroke for its relaxing and smooth movement.
Nhiều vận động viên bơi thích kiểu bơi ngửa vì sự thư giãn.
He does not enjoy backstroke as much as freestyle swimming.
Anh ấy không thích bơi ngửa như bơi tự do.
Is backstroke a popular choice for social swimming events?
Bơi ngửa có phải là lựa chọn phổ biến cho các sự kiện bơi xã hội không?
Họ từ
Backstroke là một kỹ thuật bơi, trong đó vận động viên nằm ngửa trên mặt nước và dùng tay đánh đi để di chuyển về phía sau. Thuật ngữ này được sử dụng trong bơi lội câu lạc bộ và thi đấu. Trong tiếng Anh, “backstroke” được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về mặt nghĩa hoặc cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi đôi chút do sự khác biệt trong giọng nói giữa hai vùng.
Từ "backstroke" có nguồn gốc từ hai thành tố trong tiếng Anh: "back", nghĩa là lưng, và "stroke", nghĩa là cú đánh hoặc sự chuyển động. Tiếng Anh cổ đã sử dụng các từ gốc từ tiếng Đức và tiếng Latin liên quan đến sự chuyển động. Được phát triển vào cuối thế kỷ 19, "backstroke" ban đầu được dùng để chỉ một kiểu bơi lội thực hiện trong tư thế nằm ngửa. Ý nghĩa hiện nay vẫn duy trì tính chất thể thao, nhấn mạnh vào kỹ thuật bơi và khả năng kiểm soát cơ thể.
Từ "backstroke" xuất hiện với tần suất thấp trong bài thi IELTS, chủ yếu liên quan đến phần Nghe và Đọc, nơi có thể xuất hiện trong ngữ cảnh thể thao hoặc sức khỏe. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong môi trường thể thao, đặc biệt liên quan đến bơi lội, để mô tả kỹ thuật bơi lưng. Sự phổ biến của từ này có thể được thấy trong các khóa học thể thao hoặc văn bản về hướng dẫn bơi lội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp