Bản dịch của từ Back roads trong tiếng Việt

Back roads

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Back roads (Noun)

01

Những con đường nhỏ ở nông thôn.

Small roads in the countryside.

Ví dụ

Many families enjoy driving on back roads during summer vacations.

Nhiều gia đình thích lái xe trên những con đường nhỏ vào mùa hè.

Back roads are not always safe for children to play on.

Những con đường nhỏ không phải lúc nào cũng an toàn cho trẻ chơi.

Are there any back roads near your hometown, John?

Có con đường nhỏ nào gần quê hương của bạn không, John?

Back roads (Phrase)

01

Đường phụ hoặc đường ít đông đúc hơn.

Secondary or less busy roads.

Ví dụ

Many families prefer back roads for a peaceful weekend drive.

Nhiều gia đình thích những con đường phụ để lái xe cuối tuần yên tĩnh.

Back roads are not crowded during the holiday season.

Những con đường phụ không đông đúc trong mùa lễ hội.

Do you think back roads are safer for families?

Bạn có nghĩ rằng những con đường phụ an toàn hơn cho các gia đình không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Back roads cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Back roads

Không có idiom phù hợp