Bản dịch của từ Back then trong tiếng Việt
Back then
Back then (Idiom)
Back then, social media was not as popular as it is now.
Ngày đó, mạng xã hội không phổ biến như bây giờ.
Back then, people rarely used smartphones for social connections.
Ngày đó, mọi người hiếm khi sử dụng điện thoại thông minh để kết nối xã hội.
Was social interaction better back then than it is today?
Liệu sự tương tác xã hội có tốt hơn ngày đó so với hôm nay không?
Trong kỳ trước.
During a previous period.
Back then, social media was not as influential as it is now.
Hồi đó, mạng xã hội không có sức ảnh hưởng như bây giờ.
Back then, people didn't rely on smartphones for social connections.
Hồi đó, mọi người không phụ thuộc vào điện thoại thông minh để kết nối xã hội.
What were social interactions like back then compared to now?
Các tương tác xã hội hồi đó khác gì so với bây giờ?
Trong thời gian trước đó.
In earlier times.
Back then, social media was not as popular as today.
Ngày đó, mạng xã hội không phổ biến như hôm nay.
Back then, people communicated through letters, not instant messages.
Ngày đó, mọi người giao tiếp qua thư, không phải tin nhắn ngay lập tức.
Did you use social media back then, like MySpace or Friendster?
Bạn có sử dụng mạng xã hội ngày đó, như MySpace hoặc Friendster không?
Cụm từ "back then" thường được sử dụng để chỉ một khoảng thời gian trong quá khứ, thường mang tính chất hoài niệm, gợi nhớ đến những kỷ niệm, sự kiện hoặc tình huống cụ thể. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng rộng rãi với nghĩa tương tự trong tiếng Anh Anh. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, có thể thấy sự thay thế bằng những cụm từ như "at that time". Về cách phát âm, không có sự khác biệt đáng kể giữa hai biến thể, nhưng trong văn viết, "back then" phổ biến hơn ở tiếng Anh Mỹ.
Cụm từ "back then" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "back" xuất phát từ tiếng Anh cổ "bac", mang nghĩa là trở lại hoặc quay lại. Từ "then" có nguồn gốc từ Old English "þonne", nghĩa là khi đó. Cụm từ này thường được dùng để chỉ một thời điểm trong quá khứ, phản ánh khía cạnh tạm thời và sự đối chiếu với hiện tại. Sự kết hợp này nhấn mạnh tính chất hồi tưởng trong ngữ cảnh kể chuyện hoặc phân tích lịch sử.
Cụm từ "back then" thường xuất hiện trong cả bốn kỹ năng của IELTS, nhưng tần suất sử dụng chủ yếu trong phần nói và viết. Trong giao tiếp hàng ngày, nó thường được sử dụng để chỉ khoảng thời gian trong quá khứ, thường nhằm nhấn mạnh sự khác biệt giữa hiện tại và quá khứ. Cụm từ này cũng xuất hiện trong các bối cảnh lịch sử, phỏng vấn hoặc khi hồi tưởng lại những trải nghiệm cá nhân.