Bản dịch của từ Back to front trong tiếng Việt
Back to front
Back to front (Idiom)
She wore her shirt back to front by accident.
Cô ấy mặc áo lộn trước sau một cách tình cờ.
The children lined up back to front for the game.
Những đứa trẻ xếp hàng từ sau lên trước để chơi.
The bookshelf was organized back to front for the library.
Kệ sách được sắp xếp từ sau lên trước cho thư viện.
She wore her shirt back to front by accident.
Cô ấy mặc áo lộn trước sau nhầm lẫn.
The children performed the play back to front.
Những đứa trẻ biểu diễn vở kịch từ sau lên trước.
Cụm từ "back to front" được sử dụng để chỉ một tình huống khi một vật nào đó hoặc một sự việc được đặt sai cách, nghĩa là phần trước được đặt ở phía sau và ngược lại. Ở Anh và Mỹ, cụm từ này có thể được sử dụng tương tự trong ngữ cảnh miêu tả sự lộn ngược của quần áo hoặc tài liệu. Tuy nhiên, "back to front" ở Anh thường mang nghĩa mạnh hơn và phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày so với Mỹ, nơi có thể sử dụng các cụm từ tương đương như "inside out" trong một số trường hợp.
Cụm từ "back to front" xuất phát từ tiếng Anh cổ, trong đó "back" có nguồn gốc từ từ tiếng Đức cổ "bak" mang nghĩa là phía sau, còn "front" bắt nguồn từ tiếng Latin "frons", nghĩa là mặt trước. Cụm từ này được sử dụng để chỉ sự đảo ngược thứ tự, vị trí hay hướng đi của một vật hoặc tình huống nào đó. Sự kết hợp giữa hai từ này phản ánh ý nghĩa về việc trở lại trạng thái ban đầu một cách ngược lại, phù hợp với cách sử dụng hiện tại.
Cụm từ "back to front" xuất hiện ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong kỹ năng Nghe và Đọc, nơi mô tả cách sắp xếp hoặc hiểu sai thông tin. Trong các ngữ cảnh khác, cụm này thường được sử dụng trong các tình huống chỉ sự đảo ngược hoặc sai thứ tự, ví dụ như trong mô tả quần áo bị mặc ngược, hoặc khi đề cập đến việc thực hiện một quy trình sai cách. Sự xuất hiện của nó chủ yếu mang tính mô tả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp