Bản dịch của từ Back way trong tiếng Việt
Back way

Back way (Phrase)
Một lộ trình hoặc cách thức gián tiếp, lệch lạc hoặc độc đáo.
An indirect devious or unconventional route or manner.
She took the back way to avoid traffic.
Cô ấy đi theo con đường vòng để tránh kẹt xe.
He always prefers the back way to reach the park.
Anh ấy luôn thích lối đi vòng để đến công viên.
The back way is a peaceful alternative to the main road.
Con đường vòng là sự lựa chọn yên bình thay thế cho đường chính.
"Back way" là một cụm từ chỉ đường đi hoặc lối đi nằm ở phía sau hoặc lối ít được biết đến, thường được sử dụng để tránh đường chính. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này giữ nguyên nghĩa và cách sử dụng tương tự. Trong tiếng Anh Anh, có thể gặp phiên bản "back road", với ngữ nghĩa gần giống nhưng thường ám chỉ đến những con đường nông thôn hoặc ít người qua lại hơn. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng và phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày.
Cụm từ "back way" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "back" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "bac", có nghĩa là "phía sau", và "way" từ tiếng Anh cổ "weg", nghĩa là "đường đi" hay "hướng đi". Lịch sử ngữ nghĩa của "back way" phản ánh việc sử dụng những lối đi không chính thức hoặc ít được biết đến, thường dẫn đến nơi nào đó mà không cần qua những con đường chính. Ngày nay, cụm từ này thường chỉ những lối đi khuất hoặc bí mật, mang ý nghĩa ẩn dụ về việc tìm kiếm giải pháp thay thế.
Cụm từ "back way" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của bài thi IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất ngữ nghĩa không phổ biến và cụ thể. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả các lối đi hoặc phương pháp không chính thức để đạt được mục tiêu. Trong đời sống hàng ngày, "back way" thường được sử dụng để chỉ các con đường tắt, hay các giải pháp không truyền thống trong các lĩnh vực như di chuyển, chiến lược kinh doanh, hoặc giải quyết vấn đề.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp