Bản dịch của từ Back way trong tiếng Việt

Back way

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Back way (Phrase)

bæk weɪ
bæk weɪ
01

Một lộ trình hoặc cách thức gián tiếp, lệch lạc hoặc độc đáo.

An indirect devious or unconventional route or manner.

Ví dụ

She took the back way to avoid traffic.

Cô ấy đi theo con đường vòng để tránh kẹt xe.

He always prefers the back way to reach the park.

Anh ấy luôn thích lối đi vòng để đến công viên.

The back way is a peaceful alternative to the main road.

Con đường vòng là sự lựa chọn yên bình thay thế cho đường chính.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/back way/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Back way

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.