Bản dịch của từ Backbitten trong tiếng Việt
Backbitten
Backbitten (Verb)
They backbitten Sarah during the group project last week.
Họ đã nói xấu Sarah trong dự án nhóm tuần trước.
He did not backbitten his colleagues at the office.
Anh ấy không nói xấu đồng nghiệp ở văn phòng.
Did they backbitten you at the social event yesterday?
Họ đã nói xấu bạn tại sự kiện xã hội hôm qua không?
She backbitten her coworker, causing tension in the office.
Cô ấy nói xấu đồng nghiệp của mình, gây căng thẳng trong văn phòng.
He never backbitten anyone, always maintaining a positive attitude.
Anh ấy chưa bao giờ nói xấu ai, luôn giữ thái độ tích cực.
Họ từ
Từ "backbitten" là quá khứ phân từ của động từ "backbite", mang ý nghĩa là chỉ trích hoặc nói xấu người khác một cách gián tiếp trong khi họ không có mặt. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong văn học và ngữ cảnh chính thức. Tuy nhiên, không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này, mặc dù cách phát âm có thể khác nhau. "Backbitten" thường ám chỉ hành động tiêu cực, gây thiệt hại cho danh tiếng của người bị nói xấu.
Từ "backbitten" có nguồn gốc từ động từ "backbite", được hình thành từ hai phần: "back" (lưng) và "bite" (cắn), trong đó "back" ám chỉ hành động cắn từ phía sau lưng. Gốc Latin của "bite" là "mordere". Từ này xuất hiện từ thế kỷ 14 và thường được sử dụng để chỉ hành động nói xấu hoặc phê phán ai đó khi họ không có mặt. Sự liên hệ giữa nguyên gốc và nghĩa hiện tại nhấn mạnh tính chất phản bội, âm thầm của hành động này.
Từ "backbitten" có mức độ sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất ngữ cảnh xã hội và văn hóa mà từ này thường chỉ xuất hiện trong các cuộc hội thoại không chính thức hoặc văn cảnh tiêu cực liên quan đến việc nói xấu người khác. Trong các tình huống thân mật, từ này thường được dùng để miêu tả hành vi không đúng mực trong mối quan hệ cá nhân, thể hiện sự phản bội hoặc thiếu trung thực.