Bản dịch của từ Backdoor trong tiếng Việt
Backdoor

Backdoor (Noun)
They entered through the backdoor to avoid the crowd outside.
Họ đã vào qua cánh cửa sau để tránh đám đông bên ngoài.
He did not use the backdoor during the social event last week.
Anh ấy đã không sử dụng cánh cửa sau trong sự kiện xã hội tuần trước.
Is the backdoor open for guests at the community center?
Cánh cửa sau có mở cho khách tại trung tâm cộng đồng không?
Backdoor (Adjective)
The backdoor agreement helped the group gain social influence quickly.
Thỏa thuận bí mật đã giúp nhóm nhanh chóng có ảnh hưởng xã hội.
They did not use a backdoor approach to connect with the community.
Họ đã không sử dụng cách tiếp cận bí mật để kết nối với cộng đồng.
Is there a backdoor strategy for improving social interactions in schools?
Có chiến lược bí mật nào để cải thiện tương tác xã hội trong trường học không?
Backdoor (Adverb)
Qua cửa sau.
Through a back door.
They entered the party through a backdoor to avoid the crowd.
Họ đã vào bữa tiệc qua cửa sau để tránh đám đông.
She did not sneak in through a backdoor during the event.
Cô ấy đã không lén vào qua cửa sau trong sự kiện.
Did you see them enter through a backdoor at the festival?
Bạn có thấy họ vào qua cửa sau tại lễ hội không?
Họ từ
Từ "backdoor" có nghĩa chính là "cửa hậu", thường chỉ đến một lối vào bí mật hoặc không chính thức vào một hệ thống, đặc biệt trong lĩnh vực công nghệ thông tin. Trong tiếng Anh Mỹ, "backdoor" thường được sử dụng để mô tả một phương pháp truy cập trái phép vào máy tính hoặc phần mềm. Trong tiếng Anh Anh, nghĩa tương tự cũng được công nhận, nhưng ngữ cảnh có thể mở rộng hơn sang các lĩnh vực khác như chính trị hoặc kinh doanh. Từ này thường được dùng trong ngữ cảnh tiêu cực liên quan đến sự xâm nhập hoặc lừa đảo.
Từ "backdoor" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, kết hợp từ "back" (phía sau) và "door" (cửa). Gốc Latin của nó xuất phát từ "back" tương đương với "posterior" hoặc "reversus", và "door" từ "foris". Trong lịch sử, "backdoor" chỉ đến một lối vào ẩn hoặc không chính thức, thường được sử dụng trong bối cảnh kỹ thuật số để chỉ phương thức truy cập trái phép vào hệ thống. Nghĩa hiện tại vẫn giữ nguyên sắc thái về sự bí mật và không minh bạch.
Từ "backdoor" được sử dụng trong cả bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, tuy nhiên tần suất xuất hiện của nó không phổ biến. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, từ này thường được đề cập trong lĩnh vực công nghệ thông tin, đặc biệt liên quan đến bảo mật máy tính và quyền truy cập trái phép. Ngoài ra, nó cũng xuất hiện trong các cuộc thảo luận chính trị để chỉ các cách thức không chính thức để đạt được quyền lực hoặc ảnh hưởng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp