Bản dịch của từ Backhoe trong tiếng Việt

Backhoe

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Backhoe (Noun)

bˈækhoʊ
bˈækhoʊ
01

Một máy xúc cơ học tự kéo một cái gầu gắn vào cần có bản lề.

A mechanical excavator that draws towards itself a bucket attached to a hinged boom.

Ví dụ

The construction worker used a backhoe to dig the foundation.

Người thợ xây dựng đã sử dụng máy xúc để đào móng.

The company couldn't afford to purchase a new backhoe this year.

Công ty không đủ khả năng mua một máy xúc mới trong năm nay.

Did you see the backhoe at the construction site yesterday?

Bạn đã thấy máy xúc ở công trường xây dựng hôm qua chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/backhoe/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Backhoe

Không có idiom phù hợp