Bản dịch của từ Excavator trong tiếng Việt
Excavator

Excavator (Noun)
The construction company rented an excavator for the building project.
Công ty xây dựng đã thuê một máy xúc cho dự án xây dựng.
The excavator dug a deep trench for the new water pipeline.
Máy xúc đã đào một rãnh sâu cho đường ống dẫn nước mới.
The excavator operator skillfully maneuvered the machine on the site.
Người điều khiển máy xúc đã khéo léo điều khiển máy trên công trường.
Một người khai quật một địa điểm khảo cổ.
A person who excavates an archaeological site.
The excavator discovered ancient artifacts at the archaeological site.
Máy xúc đã phát hiện ra các hiện vật cổ tại địa điểm khảo cổ.
The team of excavators carefully unearthed the historical remains.
Nhóm máy xúc đã khai quật cẩn thận các di tích lịch sử.
The excavator's findings shed light on the ancient civilization.
Những phát hiện của máy xúc đã làm sáng tỏ nền văn minh cổ đại.
Họ từ
Excavator là một loại máy móc phục vụ cho mục đích xây dựng và khai thác, thường được sử dụng để đào đất, di chuyển vật liệu, và phá hủy công trình. Thuật ngữ này trong tiếng Anh được sử dụng giống nhau ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hoặc viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh kỹ thuật, người sử dụng có thể nhấn mạnh vào các đặc điểm cụ thể của máy theo từng tiêu chuẩn quốc gia, nhưng ý nghĩa chung vẫn giữ nguyên.
Từ "excavator" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ động từ "excavare", có nghĩa là "đào" hoặc "khai thác". Trong tiếng Latin, phân từ "excavatus" thể hiện hành động đào mạnh xuống đất. Lịch sử của từ này liên quan đến việc sử dụng các công cụ để khai thác và làm sạch mặt đất. Ngày nay, "excavator" được sử dụng để chỉ máy móc chuyên dụng trong xây dựng và khai thác mỏ, phản ánh sự phát triển của công nghệ trong lĩnh vực này.
Từ "excavator" có tần suất sử dụng thấp trong bốn phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần nghe và nói liên quan đến xây dựng hoặc kỹ thuật, nhưng ít gặp trong phần đọc và viết. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong ngành xây dựng, đào tạo kỹ thuật, và các bài viết hay cuộc thảo luận về công nghệ máy móc. Từ này có thể gợi nhớ đến hoạt động thi công, đào bới đất hoặc phá dỡ công trình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp