Bản dịch của từ Excavator trong tiếng Việt

Excavator

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Excavator (Noun)

ˈɛkskəvˌeiɾɚ
ˈɛkskəvˌeiɾəɹ
01

Một cỗ máy lớn để đào và di chuyển đất.

A large machine for digging and moving earth.

Ví dụ

The construction company rented an excavator for the building project.

Công ty xây dựng đã thuê một máy xúc cho dự án xây dựng.

The excavator dug a deep trench for the new water pipeline.

Máy xúc đã đào một rãnh sâu cho đường ống dẫn nước mới.

The excavator operator skillfully maneuvered the machine on the site.

Người điều khiển máy xúc đã khéo léo điều khiển máy trên công trường.

02

Một người khai quật một địa điểm khảo cổ.

A person who excavates an archaeological site.

Ví dụ

The excavator discovered ancient artifacts at the archaeological site.

Máy xúc đã phát hiện ra các hiện vật cổ tại địa điểm khảo cổ.

The team of excavators carefully unearthed the historical remains.

Nhóm máy xúc đã khai quật cẩn thận các di tích lịch sử.

The excavator's findings shed light on the ancient civilization.

Những phát hiện của máy xúc đã làm sáng tỏ nền văn minh cổ đại.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/excavator/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Excavator

Không có idiom phù hợp