Bản dịch của từ Backless trong tiếng Việt

Backless

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Backless (Adjective)

bˈækləs
bˈækləs
01

(của một người) có lưng trần, lưng lộ da thịt.

Of a person having an uncovered back having a back that shows skin.

Ví dụ

She wore a backless dress at the charity gala last Saturday.

Cô ấy đã mặc một chiếc đầm không có lưng tại buổi gala từ thiện hôm thứ Bảy.

He did not like the backless shirt she chose for the event.

Anh ấy không thích chiếc áo không có lưng mà cô ấy chọn cho sự kiện.

Is it acceptable to wear a backless outfit at formal gatherings?

Có chấp nhận được khi mặc trang phục không có lưng tại các buổi gặp mặt trang trọng không?

02

Không có lưng, nói về những thứ thường có lưng, chẳng hạn như ghế hoặc váy.

Having no back said of things that typically have backs such as chairs or dresses.

Ví dụ

The backless chair was popular at the 2022 social event.

Chiếc ghế không lưng rất phổ biến tại sự kiện xã hội 2022.

Many guests did not like the backless dresses at the party.

Nhiều khách mời không thích những chiếc đầm không lưng tại bữa tiệc.

Are backless sofas suitable for family gatherings?

Sofa không lưng có phù hợp cho các buổi gặp mặt gia đình không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/backless/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Backless

Không có idiom phù hợp