Bản dịch của từ Backless trong tiếng Việt
Backless

Backless (Adjective)
She wore a backless dress at the charity gala last Saturday.
Cô ấy đã mặc một chiếc đầm không có lưng tại buổi gala từ thiện hôm thứ Bảy.
He did not like the backless shirt she chose for the event.
Anh ấy không thích chiếc áo không có lưng mà cô ấy chọn cho sự kiện.
Is it acceptable to wear a backless outfit at formal gatherings?
Có chấp nhận được khi mặc trang phục không có lưng tại các buổi gặp mặt trang trọng không?
The backless chair was popular at the 2022 social event.
Chiếc ghế không lưng rất phổ biến tại sự kiện xã hội 2022.
Many guests did not like the backless dresses at the party.
Nhiều khách mời không thích những chiếc đầm không lưng tại bữa tiệc.
Are backless sofas suitable for family gatherings?
Sofa không lưng có phù hợp cho các buổi gặp mặt gia đình không?
Từ "backless" được sử dụng để chỉ những trang phục hoặc đồ vật không có phần lưng, thường thấy trong thiết kế của váy hay áo. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "backless" được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ giữa hai phương ngữ. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thời trang để mô tả tính chất thiết kế hấp dẫn và táo bạo.
Từ "backless" xuất phát từ tiếng Anh, kết hợp từ hai thành phần: "back" (lưng) có nguồn gốc từ tiếng Trung Âu cổ *bak, và hậu tố "-less" (không có) từ tiếng Anh cổ *leas. Từ này xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả các món đồ, đặc biệt là trang phục, không có phần lưng. Việc sử dụng "backless" ngày nay thường chỉ những kiểu dáng hiện đại, thể hiện sự táo bạo và phong cách, phản ánh sự thay đổi trong tiêu chuẩn làm đẹp qua các thời kỳ.
Từ "backless" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể xuất hiện trong phần nghe và nói, liên quan đến thời trang. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong mô tả quần áo, đặc biệt là váy hay áo không có phần lưng, nhấn mạnh sự gợi cảm và hiện đại. Từ "backless" cũng có thể xuất hiện trong quảng cáo sản phẩm thời trang hoặc trong các cuộc thảo luận về phong cách thiết kế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp