Bản dịch của từ Backlighting trong tiếng Việt

Backlighting

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Backlighting (Noun)

bˈæklaɪtɪŋ
bˈæklaɪtɪŋ
01

Ánh sáng của một cảnh từ phía sau.

The lighting of a scene from behind.

Ví dụ

The backlighting created a beautiful silhouette during the social event.

Ánh sáng từ phía sau tạo ra một bóng đẹp trong sự kiện xã hội.

They did not use backlighting for the indoor social gathering.

Họ không sử dụng ánh sáng từ phía sau cho buổi gặp mặt trong nhà.

Did the photographer use backlighting in the wedding photos?

Nhà nhiếp ảnh có sử dụng ánh sáng từ phía sau trong ảnh cưới không?

Backlighting (Verb)

bˈæklaɪtɪŋ
bˈæklaɪtɪŋ
01

Chiếu sáng (vật thể) từ phía sau.

Illuminate an object from behind.

Ví dụ

The photographer used backlighting to highlight the subjects in the photo.

Nhiếp ảnh gia đã sử dụng ánh sáng từ phía sau để làm nổi bật các đối tượng trong bức ảnh.

They did not use backlighting during the social event last weekend.

Họ đã không sử dụng ánh sáng từ phía sau trong sự kiện xã hội cuối tuần trước.

Did the artist apply backlighting in the community mural project?

Nghệ sĩ có áp dụng ánh sáng từ phía sau trong dự án bích họa cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/backlighting/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Backlighting

Không có idiom phù hợp