Bản dịch của từ Backlighting trong tiếng Việt
Backlighting

Backlighting (Noun)
The backlighting created a beautiful silhouette during the social event.
Ánh sáng từ phía sau tạo ra một bóng đẹp trong sự kiện xã hội.
They did not use backlighting for the indoor social gathering.
Họ không sử dụng ánh sáng từ phía sau cho buổi gặp mặt trong nhà.
Did the photographer use backlighting in the wedding photos?
Nhà nhiếp ảnh có sử dụng ánh sáng từ phía sau trong ảnh cưới không?
Backlighting (Verb)
Chiếu sáng (vật thể) từ phía sau.
Illuminate an object from behind.
The photographer used backlighting to highlight the subjects in the photo.
Nhiếp ảnh gia đã sử dụng ánh sáng từ phía sau để làm nổi bật các đối tượng trong bức ảnh.
They did not use backlighting during the social event last weekend.
Họ đã không sử dụng ánh sáng từ phía sau trong sự kiện xã hội cuối tuần trước.
Did the artist apply backlighting in the community mural project?
Nghệ sĩ có áp dụng ánh sáng từ phía sau trong dự án bích họa cộng đồng không?
Họ từ
"Backlighting" là thuật ngữ dùng để chỉ phương pháp chiếu sáng một đối tượng từ phía sau, tạo ra hiệu ứng sáng tối nổi bật. Trong lĩnh vực nhiếp ảnh và điện ảnh, backlighting thường được sử dụng để tạo chiều sâu và làm nổi bật hình dạng của đối tượng. Cả tiếng Anh Mỹ và Anh đều sử dụng "backlighting" mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa; tuy nhiên, cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi một chút tùy theo khu vực.
Từ "backlighting" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ hai thành phần là "back" (phía sau) và "lighting" (chiếu sáng). "Back" xuất phát từ tiếng Anh cổ "baec", có nghĩa là phía sau, trong khi "lighting" có nguồn gốc từ "light", xuất phát từ tiếng Anh cổ "leohte", mang nghĩa ánh sáng. Từ "backlighting" đã được sử dụng trong lĩnh vực nhiếp ảnh và điện ảnh để chỉ kỹ thuật chiếu sáng từ phía sau đối tượng, nhằm tạo ra hiệu ứng hình ảnh đặc sắc. Sự kết hợp này thể hiện tính chất kỹ thuật và nghệ thuật trong việc xử lý ánh sáng, đồng thời nâng cao khả năng biểu đạt trong truyền thông hình ảnh.
Từ "backlighting" trong bối cảnh IELTS ít được sử dụng và chủ yếu xuất hiện trong các phần nói và viết liên quan đến nghệ thuật và nhiếp ảnh. Trong phần nghe và đọc, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh thảo luận về kỹ thuật trình bày hình ảnh. Trong các tình huống khác, "backlighting" thường được nhắc đến trong sản xuất phim, thiết kế ánh sáng, và nhiếp ảnh để chỉ kỹ thuật chiếu sáng từ phía sau đối tượng, tạo hiệu ứng đặc biệt cho hình ảnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp