ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Backlit
Chiếu sáng từ phía sau.
Illuminated from behind.
Có ánh sáng đến từ phía sau, thường được dùng để mô tả các màn hình hoặc hình ảnh.
Having light coming from the back, often used to describe displays or images.
Luyện nói từ vựng với Chu Du AI
/backlit/