Bản dịch của từ Backlit trong tiếng Việt

Backlit

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Backlit (Adjective)

bˈæklɪt
bˈæklɪt
01

Chiếu sáng từ phía sau.

Illuminated from behind.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Có ánh sáng đến từ phía sau, thường được dùng để mô tả các màn hình hoặc hình ảnh.

Having light coming from the back, often used to describe displays or images.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/backlit/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Backlit

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.