Bản dịch của từ Backlit trong tiếng Việt

Backlit

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Backlit(Adjective)

bˈæklɪt
bˈæklɪt
01

Có ánh sáng đến từ phía sau, thường được dùng để mô tả các màn hình hoặc hình ảnh.

Having light coming from the back, often used to describe displays or images.

Ví dụ
02

Chiếu sáng từ phía sau.

Illuminated from behind.

Ví dụ