Bản dịch của từ Backlogged trong tiếng Việt
Backlogged

Backlogged (Adjective)
Có sự tích lũy của công việc hoặc vấn đề chưa hoàn thành.
Having an accumulation of unfinished work or matters.
The community center has a backlogged list of renovation requests.
Trung tâm cộng đồng có danh sách yêu cầu sửa chữa tồn đọng.
Many social services are not backlogged this year.
Nhiều dịch vụ xã hội không bị tồn đọng năm nay.
Is the city's social program backlogged with applications?
Chương trình xã hội của thành phố có bị tồn đọng đơn không?
Backlogged (Verb)
Tích lũy hoặc gây tích lũy tồn đọng.
Accumulate or cause to accumulate a backlog.
Many applications are backlogged due to the recent job fair.
Nhiều đơn xin việc đang bị tồn đọng do hội chợ việc làm gần đây.
The city’s social services are not backlogged this month.
Dịch vụ xã hội của thành phố không bị tồn đọng tháng này.
Are social programs backlogged because of funding issues?
Có phải các chương trình xã hội đang bị tồn đọng do vấn đề tài chính không?
Từ "backlogged" trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ tình trạng tồn đọng công việc hoặc yêu cầu chưa được xử lý. Trong ngữ cảnh kinh doanh và quản lý, từ này thường diễn tả các đơn hàng hoặc nhiệm vụ bị trì hoãn do thiếu nguồn lực hoặc thời gian. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ trong nghĩa và cách dùng từ này, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt đôi chút giữa hai ngữ cảnh.
Từ "backlogged" xuất phát từ động từ "backlog", có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh "back log", trong đó "back" có nghĩa là "phía sau" và "log" là "nhật ký" hoặc "câu chuyện". Nguyên thủy, từ "backlog" chỉ trạng thái tồn đọng công việc chưa hoàn thành, thường được ghi lại để xử lý sau. Hiện nay, "backlogged" mô tả tình trạng công việc hoặc đơn hàng bị chậm trễ, phản ánh sự tích tụ không thể xử lý kịp thời trong các quy trình sản xuất hoặc dịch vụ.
Từ "backlogged" có tần suất sử dụng nhất định trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết, khi thí sinh cần diễn đạt tình trạng chậm trễ trong việc xử lý công việc hay đơn hàng. Trong bối cảnh chung, từ này thường được áp dụng trong lĩnh vực kinh doanh và quản lý, để mô tả khối lượng công việc tồn đọng do thiếu nguồn lực hoặc thời gian. Sự cần thiết phải sử dụng từ này thể hiện sự nhấn mạnh vào vấn đề hiệu suất và quản lý thời gian.