Bản dịch của từ Backlogged trong tiếng Việt

Backlogged

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Backlogged (Adjective)

ˈbæ.klɑɡd
ˈbæ.klɑɡd
01

Có sự tích lũy của công việc hoặc vấn đề chưa hoàn thành.

Having an accumulation of unfinished work or matters.

Ví dụ

The community center has a backlogged list of renovation requests.

Trung tâm cộng đồng có danh sách yêu cầu sửa chữa tồn đọng.

Many social services are not backlogged this year.

Nhiều dịch vụ xã hội không bị tồn đọng năm nay.

Is the city's social program backlogged with applications?

Chương trình xã hội của thành phố có bị tồn đọng đơn không?

Backlogged (Verb)

bˈæklɑgd
bˈæklɑgd
01

Tích lũy hoặc gây tích lũy tồn đọng.

Accumulate or cause to accumulate a backlog.

Ví dụ

Many applications are backlogged due to the recent job fair.

Nhiều đơn xin việc đang bị tồn đọng do hội chợ việc làm gần đây.

The city’s social services are not backlogged this month.

Dịch vụ xã hội của thành phố không bị tồn đọng tháng này.

Are social programs backlogged because of funding issues?

Có phải các chương trình xã hội đang bị tồn đọng do vấn đề tài chính không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/backlogged/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Backlogged

Không có idiom phù hợp