Bản dịch của từ Backsaw trong tiếng Việt
Backsaw
Backsaw (Noun)
A backsaw is essential for precise woodworking in community projects.
Một chiếc backsaw là cần thiết cho việc làm gỗ chính xác trong các dự án cộng đồng.
Many people do not use a backsaw for simple cutting tasks.
Nhiều người không sử dụng backsaw cho các nhiệm vụ cắt đơn giản.
Is a backsaw necessary for social woodworking workshops in schools?
Có cần một chiếc backsaw cho các workshop làm gỗ xã hội ở trường không?
"Backsaw" là một thuật ngữ dùng để chỉ một loại cưa có lưỡi cứng và mỏng, thường được sử dụng trong các công việc chế tác gỗ. Đặc trưng của backsaw là có một lưng cứng ở phía trên lưỡi cưa, giúp gia tăng độ chính xác khi cắt. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này vẫn được sử dụng giống như trong tiếng Anh Anh, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay ngữ nghĩa. Thường được ứng dụng trong việc cắt góc và chi tiết nhỏ, backsaw là công cụ phổ biến trong nghề mộc.
Từ "backsaw" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "back" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "bæce" và "saw" bắt nguồn từ tiếng Old English "saga". Từ "backsaw" được hình thành để chỉ loại cưa có lưỡi dày và mặt lưng để tăng cường độ cứng, thường được sử dụng trong nghề mộc. Lịch sử của từ này phản ánh sự phát triển của công cụ cưa trong ngành xây dựng và chế tác gỗ, hiện nay được công nhận rộng rãi trong các ứng dụng nghề nghiệp và thủ công.
Từ "backsaw" ít phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh chuyên ngành xây dựng hoặc thủ công mỹ nghệ. Trên thực tế, nó thường được sử dụng để chỉ loại cưa có lưỡi mỏng, thích hợp cho việc cắt chính xác gỗ. Trong các tình huống hàng ngày, "backsaw" thường xuất hiện trong giáo trình dạy nghề hoặc các tài liệu hướng dẫn sửa chữa nhà, phản ánh sự chuyên sâu của ngành nghề này.