Bản dịch của từ Backscatter trong tiếng Việt

Backscatter

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Backscatter (Noun)

01

Sự lệch của bức xạ hoặc các hạt qua góc 180°.

Deflection of radiation or particles through an angle of 180°.

Ví dụ

Backscatter can influence how social media algorithms prioritize content visibility.

Hiện tượng backscatter có thể ảnh hưởng đến cách thuật toán mạng xã hội ưu tiên nội dung.

Social media does not always show backscatter effects on user engagement.

Mạng xã hội không phải lúc nào cũng cho thấy hiệu ứng backscatter trên sự tham gia của người dùng.

How does backscatter affect the spread of information on social platforms?

Hiệu ứng backscatter ảnh hưởng như thế nào đến sự lan truyền thông tin trên các nền tảng xã hội?

Backscatter (Verb)

01

Làm lệch hướng (bức xạ hoặc hạt) một góc 180°.

Deflect radiation or particles through an angle of 180°.

Ví dụ

Many social media platforms backscatter user data for targeted advertising.

Nhiều nền tảng mạng xã hội phản xạ dữ liệu người dùng để quảng cáo.

Social networks do not backscatter private messages without user consent.

Các mạng xã hội không phản xạ tin nhắn riêng tư mà không có sự đồng ý.

Do social apps backscatter information to advertisers without our knowledge?

Các ứng dụng xã hội có phản xạ thông tin cho nhà quảng cáo mà không biết không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Backscatter cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Backscatter

Không có idiom phù hợp