Bản dịch của từ Backscatter trong tiếng Việt
Backscatter

Backscatter (Noun)
Sự lệch của bức xạ hoặc các hạt qua góc 180°.
Deflection of radiation or particles through an angle of 180°.
Backscatter can influence how social media algorithms prioritize content visibility.
Hiện tượng backscatter có thể ảnh hưởng đến cách thuật toán mạng xã hội ưu tiên nội dung.
Social media does not always show backscatter effects on user engagement.
Mạng xã hội không phải lúc nào cũng cho thấy hiệu ứng backscatter trên sự tham gia của người dùng.
How does backscatter affect the spread of information on social platforms?
Hiệu ứng backscatter ảnh hưởng như thế nào đến sự lan truyền thông tin trên các nền tảng xã hội?
Backscatter (Verb)
Many social media platforms backscatter user data for targeted advertising.
Nhiều nền tảng mạng xã hội phản xạ dữ liệu người dùng để quảng cáo.
Social networks do not backscatter private messages without user consent.
Các mạng xã hội không phản xạ tin nhắn riêng tư mà không có sự đồng ý.
Do social apps backscatter information to advertisers without our knowledge?
Các ứng dụng xã hội có phản xạ thông tin cho nhà quảng cáo mà không biết không?
Từ "backscatter" chỉ hiện tượng phản xạ ngược của sóng hay hạt từ một bề mặt hoặc không gian. Trong lĩnh vực vật lý, nó thường được sử dụng để mô tả việc các hạt ánh sáng hoặc bức xạ rơi lại về phía nguồn phát. Từ này có xu hướng được sử dụng đồng nhất trong cả Anh và Mỹ, nhưng trong một số ngữ cảnh kỹ thuật, "backscatter" có thể được dùng nhiều hơn trong ngành viễn thám và hình ảnh y tế. Sự khác biệt chính giữa Anh và Mỹ chủ yếu ở cách dùng và phạm vi ứng dụng hơn là về chính ngữ nghĩa.
Từ "backscatter" xuất phát từ hai thành phần tiếng Anh: "back", có nguồn gốc từ từ tiếng Đức cổ "bak", nghĩa là "phía sau", và "scatter", từ tiếng Latin "scaterare", nghĩa là "rải rác". Từ này được sử dụng trong vô tuyến và quang học để mô tả quá trình phản xạ lại của sóng hay hạt khi chúng gặp phải một bề mặt. Hiện nay, "backscatter" thường được liên kết với công nghệ radar và hình ảnh y tế, thể hiện cách thức thu thập dữ liệu từ môi trường xung quanh.
Từ "backscatter" thường xuất hiện trong các bối cảnh chuyên ngành, đặc biệt là trong vật lý và công nghệ. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất sử dụng thấp, chủ yếu gặp trong các bài viết hoặc bài nói liên quan đến khoa học và công nghệ. Cụ thể, "backscatter" thường được đề cập khi thảo luận về các phương pháp quan sát hoặc đo lường, như trong lĩnh vực radar hoặc hình ảnh y tế, nơi nó liên quan đến việc phân tích tín hiệu phản xạ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp