Bản dịch của từ Backscatter trong tiếng Việt
Backscatter
Backscatter (Noun)
Sự lệch của bức xạ hoặc các hạt qua góc 180°.
Deflection of radiation or particles through an angle of 180°.
Backscatter can influence how social media algorithms prioritize content visibility.
Hiện tượng backscatter có thể ảnh hưởng đến cách thuật toán mạng xã hội ưu tiên nội dung.
Social media does not always show backscatter effects on user engagement.
Mạng xã hội không phải lúc nào cũng cho thấy hiệu ứng backscatter trên sự tham gia của người dùng.
How does backscatter affect the spread of information on social platforms?
Hiệu ứng backscatter ảnh hưởng như thế nào đến sự lan truyền thông tin trên các nền tảng xã hội?
Backscatter (Verb)
Many social media platforms backscatter user data for targeted advertising.
Nhiều nền tảng mạng xã hội phản xạ dữ liệu người dùng để quảng cáo.
Social networks do not backscatter private messages without user consent.
Các mạng xã hội không phản xạ tin nhắn riêng tư mà không có sự đồng ý.
Do social apps backscatter information to advertisers without our knowledge?
Các ứng dụng xã hội có phản xạ thông tin cho nhà quảng cáo mà không biết không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp