Bản dịch của từ Backsliding trong tiếng Việt

Backsliding

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Backsliding (Noun)

bˈækslaɪdɪŋ
bˈækslaɪdɪŋ
01

Hành động tái phạm vào đường lối xấu hoặc lỗi lầm.

The action of relapsing into bad ways or error.

Ví dụ

Backsliding in social behavior can lead to serious community issues.

Sự trở lại thói quen xấu trong hành vi xã hội có thể dẫn đến các vấn đề nghiêm trọng trong cộng đồng.

Many believe backsliding among youth is a growing concern today.

Nhiều người tin rằng sự trở lại thói quen xấu trong giới trẻ là mối quan tâm ngày càng tăng hiện nay.

Is backsliding in social norms affecting our society's progress?

Liệu sự trở lại thói quen xấu trong các chuẩn mực xã hội có ảnh hưởng đến sự tiến bộ của xã hội chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/backsliding/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Backsliding

Không có idiom phù hợp