Bản dịch của từ Backsliding trong tiếng Việt
Backsliding

Backsliding (Noun)
Backsliding in social behavior can lead to serious community issues.
Sự trở lại thói quen xấu trong hành vi xã hội có thể dẫn đến các vấn đề nghiêm trọng trong cộng đồng.
Many believe backsliding among youth is a growing concern today.
Nhiều người tin rằng sự trở lại thói quen xấu trong giới trẻ là mối quan tâm ngày càng tăng hiện nay.
Is backsliding in social norms affecting our society's progress?
Liệu sự trở lại thói quen xấu trong các chuẩn mực xã hội có ảnh hưởng đến sự tiến bộ của xã hội chúng ta không?
Họ từ
"Backsliding" là thuật ngữ chỉ hành động trở lại trạng thái hoặc thói quen tiêu cực sau khi đã có sự tiến bộ hoặc cải thiện. Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh như tâm lý học, giáo dục hoặc phát triển cá nhân. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "backsliding" được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày, cách phát âm có thể thay đổi một chút do sự khác biệt về ngữ điệu giữa hai phiên bản này.
Từ "backsliding" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh "backslide", có gốc từ cụm từ tiếng Đức cổ "bakslydan", mang ý nghĩa là "trượt lùi". Trong ngữ cảnh lịch sử, thuật ngữ này thường được sử dụng trong tôn giáo để chỉ việc rời xa tín ngưỡng hoặc moral values đã từng tuân thủ. Ngày nay, "backsliding" được áp dụng rộng rãi hơn, diễn tả hiện tượng trở lại hành vi tiêu cực hoặc ý tưởng đã từ bỏ, thể hiện mối liên hệ giữa quá khứ và hiện tại trong quá trình phát triển cá nhân.
Từ "backsliding" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh nói và viết về sự suy thoái hoặc lặp lại các hành vi không mong muốn. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để mô tả tình trạng mất đi thành quả trong các lĩnh vực như cá nhân, xã hội hoặc chính trị, đặc biệt khi nhắc đến sự quay trở lại các thói quen xấu hoặc hệ thống không hiệu quả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp