Bản dịch của từ Relapsing trong tiếng Việt

Relapsing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Relapsing (Verb)

ɹɪlˈæpsɪŋ
ɹɪlˈæpsɪŋ
01

Bị suy thoái sau một thời gian cải tiến.

Suffer deterioration after a period of improvement.

Ví dụ

Many patients are relapsing after initial treatment in social programs.

Nhiều bệnh nhân đang tái phát sau khi điều trị ban đầu trong các chương trình xã hội.

Patients do not stop relapsing if they lack social support.

Bệnh nhân không ngừng tái phát nếu họ thiếu hỗ trợ xã hội.

Are people relapsing more frequently in social rehabilitation centers recently?

Gần đây, có phải mọi người đang tái phát thường xuyên hơn ở các trung tâm phục hồi xã hội không?

Dạng động từ của Relapsing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Relapse

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Relapsed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Relapsed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Relapses

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Relapsing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/relapsing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Relapsing

Không có idiom phù hợp