Bản dịch của từ Relapsing trong tiếng Việt
Relapsing

Relapsing (Verb)
Bị suy thoái sau một thời gian cải tiến.
Suffer deterioration after a period of improvement.
Many patients are relapsing after initial treatment in social programs.
Nhiều bệnh nhân đang tái phát sau khi điều trị ban đầu trong các chương trình xã hội.
Patients do not stop relapsing if they lack social support.
Bệnh nhân không ngừng tái phát nếu họ thiếu hỗ trợ xã hội.
Are people relapsing more frequently in social rehabilitation centers recently?
Gần đây, có phải mọi người đang tái phát thường xuyên hơn ở các trung tâm phục hồi xã hội không?
Dạng động từ của Relapsing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Relapse |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Relapsed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Relapsed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Relapses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Relapsing |
Họ từ
Từ "relapsing" xuất phát từ động từ "relapse", dùng để chỉ hành động tái phát các triệu chứng hoặc tình trạng bệnh sau một khoảng thời gian hồi phục. Trong ngữ cảnh y học, "relapsing" thường liên quan đến các bệnh lý mãn tính, ví dụ như bệnh tự miễn hoặc nhiễm trùng. Cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này giữ nguyên hình thức và ý nghĩa, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt nhẹ, đặc biệt là về âm tiết.
Từ "relapsing" xuất phát từ gốc Latin "relapsus", có nghĩa là "rơi trở lại" hoặc "thối lui". Gốc từ này được hình thành từ tiền tố "re-" có nghĩa là "lại" và động từ "labi", có nghĩa là "rơi". Thuật ngữ này thường được sử dụng trong y học để chỉ sự tái phát của bệnh hoặc tình trạng sức khỏe. Kết hợp ý nghĩa của gốc từ và quá trình bệnh lý, "relapsing" mô tả sự quay trở lại của triệu chứng hoặc bệnh tật sau một thời gian tạm thời thuyên giảm.
Từ "relapsing" thường xuất hiện trong các văn bản tiếng Anh liên quan đến y học, tâm lý học và nghiên cứu khoa học, bao gồm cả kỳ thi IELTS. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể được sử dụng trong phần Nghe (Listening) và Viết (Writing), chủ yếu khi thảo luận về các tình trạng bệnh lý, đặc biệt là các bệnh mãn tính như nghiện hoặc bệnh tâm thần. Nó thường gặp trong ngữ cảnh mô tả sự tái phát của triệu chứng hoặc tình trạng bệnh, thể hiện sự cần thiết của vấn đề quản lý sức khỏe lâu dài.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp