Bản dịch của từ Backward and forward trong tiếng Việt
Backward and forward

Backward and forward (Adverb)
She looked backward to find inspiration for her IELTS essay.
Cô ấy nhìn về phía sau để tìm nguồn cảm hứng cho bài luận IELTS của mình.
He never writes backward; he always moves forward with his writing.
Anh ấy không bao giờ viết ngược; anh luôn tiến về phía trước với viết của mình.
Do you think looking backward can help improve your IELTS scores?
Bạn có nghĩ rằng nhìn về phía sau có thể giúp cải thiện điểm số IELTS của bạn không?
Backward and forward (Adjective)
Không nghĩ đến cảm xúc hay khó khăn của người khác.
Not thinking about other peoples feelings or difficulties.
She made a backward comment about his weight during the interview.
Cô ấy đã đưa ra một bình luận tiêu cực về cân nặng của anh ấy trong cuộc phỏng vấn.
He tries to avoid being backward when discussing sensitive topics with friends.
Anh ấy cố gắng tránh việc không cân nhắc khi thảo luận về các chủ đề nhạy cảm với bạn bè.
Is it considered rude to make backward jokes during a social gathering?
Liệu việc đùa cợt không cân nhắc trong buổi tụ tập xã hội có được coi là thô lỗ không?
Từ "backward" và "forward" dùng để chỉ các phương hướng hoặc chuyển động theo chiều ngược lại và chiều tiến lên. "Backward" nghĩa là di chuyển về phía sau, trong khi "forward" có nghĩa là di chuyển về phía trước. Trong tiếng Anh Anh, "backward" có thể thường được viết thành "backwards", phản ánh cách sử dụng trong ngữ cảnh khác nhau. Cả hai từ này đều có thể được dùng trong cả ngữ cảnh vật lý và trừu tượng để nói về phát triển hoặc diễn tiến.
Từ "backward" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "bæcward", với yếu tố "back" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "bak" (lùi lại) kết hợp với hậu tố "ward" xuất phát từ tiếng Anglo-Saxon "weard" (hướng về). Ngược lại, "forward" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "forweard", đồng nghĩa với việc tiến về phía trước. Cả hai từ này phản ánh sự chuyển động trong không gian, mang ý nghĩa hiện đại chỉ về hướng di chuyển hoặc tâm trạng đối lập, thể hiện khái niệm không gian và thời gian trong giao tiếp.
Từ "backward" và "forward" thường xuyên xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài đọc và viết, khi mô tả chuyển động, thời gian, và sự phát triển. "Backward" thường được sử dụng trong các tình huống diễn tả sự trở lại, hồi tưởng hoặc thiếu tiến bộ; còn "forward" thường liên quan đến sự tiến triển, hướng tới tương lai hoặc đổi mới. Sự xuất hiện của hai từ này cũng phổ biến trong các ngữ cảnh kỹ thuật, khoa học và xã hội học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp