Bản dịch của từ Backward and forward trong tiếng Việt

Backward and forward

Adverb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Backward and forward (Adverb)

bˈækwɚdˌænwɚd
bˈækwɚdˌænwɚd
01

Về hướng phía sau bạn hoặc hướng về phía sau thứ gì đó.

Towards the direction behind you or towards the direction behind something.

Ví dụ

She looked backward to find inspiration for her IELTS essay.

Cô ấy nhìn về phía sau để tìm nguồn cảm hứng cho bài luận IELTS của mình.

He never writes backward; he always moves forward with his writing.

Anh ấy không bao giờ viết ngược; anh luôn tiến về phía trước với viết của mình.

Do you think looking backward can help improve your IELTS scores?

Bạn có nghĩ rằng nhìn về phía sau có thể giúp cải thiện điểm số IELTS của bạn không?

Backward and forward (Adjective)

bˈækwɚdˌænwɚd
bˈækwɚdˌænwɚd
01

Không nghĩ đến cảm xúc hay khó khăn của người khác.

Not thinking about other peoples feelings or difficulties.

Ví dụ

She made a backward comment about his weight during the interview.

Cô ấy đã đưa ra một bình luận tiêu cực về cân nặng của anh ấy trong cuộc phỏng vấn.

He tries to avoid being backward when discussing sensitive topics with friends.

Anh ấy cố gắng tránh việc không cân nhắc khi thảo luận về các chủ đề nhạy cảm với bạn bè.

Is it considered rude to make backward jokes during a social gathering?

Liệu việc đùa cợt không cân nhắc trong buổi tụ tập xã hội có được coi là thô lỗ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/backward and forward/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Backward and forward

Không có idiom phù hợp