Bản dịch của từ Backwards and forwards trong tiếng Việt
Backwards and forwards

Backwards and forwards (Idiom)
Rất chi tiết và chú ý; triệt để.
With great detail and attention thoroughly.
She examined the issue backwards and forwards before making a decision.
Cô ấy kiểm tra vấn đề một cách kỹ lưỡng trước khi đưa ra quyết định.
The team went through the project plan backwards and forwards to avoid mistakes.
Nhóm đã xem xét kế hoạch dự án một cách kỹ lưỡng để tránh sai sót.
He read the contract backwards and forwards to ensure all terms were clear.
Anh ấy đọc hợp đồng một cách kỹ lưỡng để đảm bảo tất cả các điều khoản rõ ràng.
"Backwards and forwards" là một cụm từ chỉ chuyển động hoặc hành động theo hai chiều đối lập, thường biểu thị sự lặp lại hoặc thử nghiệm nhiều lần. Cụm từ này được sử dụng rộng rãi trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, ở Anh, cụm từ thường được sử dụng trong ngữ cảnh toán học hoặc khoa học, trong khi ở Mỹ, nó thường mang nghĩa chuyển động vật lý hơn.
Cụm từ "backwards and forwards" bắt nguồn từ các hiện tượng ngôn ngữ trong tiếng Anh, mang tính mô tả về chuyển động hoặc hành động trong hai hướng đối diện. Từ "backwards" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "bacward", kết hợp tiền tố "back" có nghĩa là "lùi lại" và hậu tố "-wards" thể hiện hướng đi. "Forwards", ngược lại, bắt nguồn từ "forwarden", với tiền tố "for" biểu thị hướng tiến lên. Cả hai từ này thể hiện sự đối lập về hướng đi và được sử dụng phổ biến để chỉ sự chuyển động hoặc hành động liên tục, trái ngược trong ngữ cảnh hiện tại.
Cụm từ "backwards and forwards" thường ít xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả chuyển động hoặc hành động kéo dài qua lại. Thường gặp trong các tình huống thể thao hoặc khi mô tả quá trình lập luận trong các bài thảo luận. Sự phổ biến của cụm từ này cũng có thể thấy trong văn viết hằng ngày khi mô tả một sự chuyển động liên tục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp