Bản dịch của từ Bacteriologist trong tiếng Việt
Bacteriologist
Bacteriologist (Noun)
Một nhà vi trùng học có chuyên môn là vi khuẩn học.
The bacteriologist conducted research on antibiotic-resistant bacteria.
Nhà vi khuẩn học tiến hành nghiên cứu về vi khuẩn kháng kháng sinh.
The famous bacteriologist Dr. Smith discovered a new bacterial strain.
Tiến sĩ vi khuẩn học nổi tiếng Dr. Smith đã phát hiện một loại vi khuẩn mới.
The bacteriologist's work led to breakthroughs in infectious disease treatment.
Công việc của nhà vi khuẩn học đã dẫn đến những đột phá trong điều trị bệnh truyền nhiễm.
Dạng danh từ của Bacteriologist (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bacteriologist | Bacteriologists |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Bacteriologist cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Bacteriologist là danh từ chỉ người chuyên nghiên cứu vi khuẩn, thuộc lĩnh vực sinh học vi sinh. Họ thường thực hiện các thí nghiệm để khám phá tính chất, hành vi và vai trò của vi khuẩn trong môi trường và sức khỏe con người. Trong tiếng Anh, khái niệm này không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ; tuy nhiên, âm điệu phát âm có thể khác nhau nhẹ ở cách ngắt âm và nhấn mạnh giữa hai ngôn ngữ. Ngành học này có vai trò quan trọng trong việc phát triển thuốc kháng sinh và các ứng dụng sinh học khác.
Từ "bacteriologist" có nguồn gốc từ tiếng Latin "bacterium", nghĩa là vi khuẩn, và hậu tố "-logist", từ "logos", nghĩa là nghiên cứu hoặc học thuyết. Khoa học về vi sinh vật phát triển mạnh vào thế kỷ 19, khi các nhà khoa học bắt đầu tìm hiểu sâu về vai trò của vi khuẩn trong bệnh tật và sinh thái. Ngày nay, "bacteriologist" chỉ những chuyên gia nghiên cứu vi khuẩn, đóng vai trò quan trọng trong y học, sinh học và môi trường.
Từ "bacteriologist" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài thi về Nghe và Đọc, nơi chủ yếu tập trung vào ngôn ngữ hàng ngày và các chủ đề chung. Trong bối cảnh khoa học, từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu và diễn thuyết về vi sinh vật học, khi đề cập đến các chuyên gia nghiên cứu vi khuẩn. Các tình huống phổ biến khác bao gồm hội thảo, tài liệu nghiên cứu và giáo dục đại học về sinh học.