Bản dịch của từ Bacteriologist trong tiếng Việt

Bacteriologist

Noun [U/C]

Bacteriologist (Noun)

bˌæktɚiˈoʊlɨdʒəst
bˌæktɚiˈoʊlɨdʒəst
01

Một nhà vi trùng học có chuyên môn là vi khuẩn học.

A microbiologist whose speciality is bacteriology.

Ví dụ

The bacteriologist conducted research on antibiotic-resistant bacteria.

Nhà vi khuẩn học tiến hành nghiên cứu về vi khuẩn kháng kháng sinh.

The famous bacteriologist Dr. Smith discovered a new bacterial strain.

Tiến sĩ vi khuẩn học nổi tiếng Dr. Smith đã phát hiện một loại vi khuẩn mới.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bacteriologist

Không có idiom phù hợp