Bản dịch của từ Speciality trong tiếng Việt
Speciality

Speciality (Noun)
Her speciality in sociology is social inequality.
Chuyên ngành của cô ấy về xã hội bất bình đẳng.
The conference focused on various social specialities.
Hội nghị tập trung vào các chuyên ngành xã hội khác nhau.
He studied psychology, but his speciality is social work.
Anh ấy học tâm lý, nhưng chuyên ngành của anh ấy là làm xã hội.
Dạng danh từ của Speciality (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Speciality | Specialities |
Kết hợp từ của Speciality (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Regional speciality Đặc sản vùng miền | Sushi is a regional speciality in japan. Sushi là đặc sản vùng miền ở nhật bản. |
House speciality Đặc sản của nhà hàng | The cafe's house speciality is their signature iced coffee. Đặc sản của quán cà phê là cà phê đá ký hiệu của họ. |
Local speciality Đặc sản địa phương | The local speciality in this town is the famous seafood dish. Đặc sản địa phương ở thị trấn này là món hải sản nổi tiếng. |
Họ từ
Từ "speciality" (tiếng Anh Anh) và "specialty" (tiếng Anh Mỹ) có nghĩa là một lĩnh vực hoặc kỹ năng mà một cá nhân hoặc tổ chức có kinh nghiệm đặc biệt. Trong tiếng Anh Anh, "speciality" thường được dùng hơn, trong khi "specialty" phổ biến hơn trong tiếng Anh Mỹ. Cả hai từ đều ám chỉ sự chuyên môn hóa, tuy nhiên, "specialty" còn được sử dụng để chỉ một món ăn hoặc sản phẩm địa phương độc đáo.
Từ "speciality" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bắt nguồn từ "specialitas", có nghĩa là đặc biệt. Từ này được hình thành từ "specialis", nghĩa là riêng biệt hoặc đặc thù. Trong tiếng Anh, từ "speciality" được sử dụng để chỉ lĩnh vực chuyên môn hay khía cạnh đặc trưng trong một lĩnh vực nào đó. Sự tiến hóa này phản ánh ý nghĩa hiện tại, nhấn mạnh vào sự khác biệt và chuyên sâu trong kiến thức hoặc kỹ năng của một cá nhân hoặc lĩnh vực nghiên cứu.
Từ "speciality" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh có thể thảo luận về lĩnh vực chuyên môn của mình hoặc những sở thích cá nhân. Trong bối cảnh rộng hơn, "speciality" thường được sử dụng để chỉ những lĩnh vực chuyên ngành trong giáo dục, nghề nghiệp hoặc các sản phẩm, dịch vụ đặc trưng theo vùng miền. Việc sử dụng từ này phản ánh sự hiểu biết và đánh giá cao về chuyên môn trong các lĩnh vực khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



