Bản dịch của từ Bad rap trong tiếng Việt
Bad rap

Bad rap (Noun)
Danh tiếng tiêu cực một cách không công bằng.
She got a bad rap for not attending the meeting.
Cô ấy bị oan là không tham gia cuộc họp.
He doesn't deserve the bad rap he's been getting.
Anh ấy không xứng đáng với lời oan mà anh ấy nhận được.
Did they give you a bad rap for your late submission?
Họ có đánh giá xấu bạn vì việc nộp muộn không?
She has a bad rap for always arriving late to meetings.
Cô ấy bị mọi người đánh giá không công bằng vì luôn đến muộn họp.
He doesn't deserve a bad rap for missing one deadline.
Anh ấy không xứng đáng bị đánh giá không tốt vì đã bỏ lỡ một hạn chót.
Bad rap (Verb)
She got a bad rap for being late to the IELTS exam.
Cô ấy bị chỉ trích một cách không công bằng vì đến muộn thi IELTS.
He didn't deserve the bad rap he received for his writing.
Anh ấy không xứng đáng với sự chỉ trích không công bằng về bài viết của mình.
Did the candidate get a bad rap for using uncommon vocabulary?
Ứng viên có bị chỉ trích không công bằng vì sử dụng từ vựng không phổ biến không?
She got a bad rap for not attending the social event.
Cô ấy bị chỉ trích không tham dự sự kiện xã hội.
He didn't deserve the bad rap he received from his friends.
Anh ấy không xứng đáng với lời chỉ trích mà anh ấy nhận được từ bạn bè.
"Bad rap" là một cụm từ tiếng Anh, thường dùng để chỉ những đánh giá hoặc phản hồi tiêu cực, không công bằng về một người, một sự việc hoặc một khía cạnh nào đó. Cụm từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể trong tiếng Anh Anh. Tuy nhiên, trong khi "bad rap" thường ám chỉ đến những chỉ trích không công bằng trong văn hóa đại chúng, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào vùng miền và tầng lớp xã hội.
Cụm từ “bad rap” bắt nguồn từ từ “rap” trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Latin “rapere”, nghĩa là “cướp đi” hoặc “nắm lấy”. Thuật ngữ này đã tiến hóa trong ngữ cảnh văn hóa, thường liên quan đến việc chỉ trích hoặc khổ sở mà một người hay một sự việc phải chịu đựng. Sự kết hợp của “bad” và “rap” phản ánh cách mà một cá nhân hoặc một sự việc có thể bị đánh giá không công bằng, dẫn đến hiểu lầm rộng rãi trong xã hội ngày nay.
"Cụm từ 'bad rap' thường được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp không chính thức và có tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Ở phần Viết và Nói, 'bad rap' được áp dụng để mô tả sự đánh giá tiêu cực không công bằng về một cá nhân hoặc sự việc. Ngoài ra, nó còn xuất hiện trong các cuộc thảo luận về văn hóa đại chúng và truyền thông, nơi mà một cá nhân hay ý tưởng có thể bị phê phán hơn so với thực tế".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp