Bản dịch của từ Bad scene trong tiếng Việt

Bad scene

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bad scene (Phrase)

bˈæd sˈin
bˈæd sˈin
01

Một tình huống hoặc trải nghiệm khó chịu hoặc khó xử.

An unpleasant or awkward situation or experience.

Ví dụ

The party turned into a bad scene when John spilled his drink.

Bữa tiệc trở thành một cảnh tồi tệ khi John làm đổ đồ uống.

That was not a bad scene; everyone enjoyed the conversation.

Đó không phải là một cảnh tồi tệ; mọi người đều thích cuộc trò chuyện.

Was the argument at the meeting a bad scene for you?

Cuộc tranh cãi tại cuộc họp có phải là một cảnh tồi tệ cho bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bad scene/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bad scene

Không có idiom phù hợp