Bản dịch của từ Badder trong tiếng Việt
Badder

Badder (Adjective)
(không chuẩn hoặc lỗi thời) dạng so sánh của xấu: tệ hơn.
Nonstandard or obsolete comparative form of bad more bad.
The situation in 2020 was even badder than in previous years.
Tình hình năm 2020 tệ hơn nhiều so với những năm trước.
This year's social issues are not badder than last year's.
Các vấn đề xã hội năm nay không tệ hơn năm ngoái.
Is the current economic crisis badder than the 2008 recession?
Liệu cuộc khủng hoảng kinh tế hiện tại có tệ hơn suy thoái năm 2008 không?
"Badder" là một hình thức so sánh hơn không chuẩn của tính từ "bad" trong tiếng Anh. Trong bối cảnh ngữ pháp, "bad" có hình thức so sánh đúng quy cách là "worse". Sự xuất hiện của "badder" thường thấy trong ngôn ngữ thông tục hoặc không chính thức, đặc biệt trong văn học hip-hop hoặc các phương tiện truyền thông xã hội. Việc sử dụng "badder" có thể cho thấy sự khiêu khích hoặc sáng tạo ngôn ngữ, nhưng không được công nhận trong văn bản chính thức.
Từ "badder" là dạng so sánh hơn của tính từ "bad", xuất phát từ tiếng Anh cổ "bæd", có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *bada, mang ý nghĩa "xấu". Mặc dù "badder" không được công nhận trong ngữ pháp chính thức, nhưng nó phản ánh xu hướng của ngôn ngữ hiện đại là tạo ra các hình thức so sánh tại chỗ. Sự kết hợp này cho thấy tính không chính thức và sự phát triển linh hoạt của ngôn ngữ, đồng thời cũng thể hiện cách mà người nói tiếng Anh chơi chữ trên những từ ngữ hiện hành.
Từ "badder" là dạng so sánh không chính thức của "bad", thường gặp trong văn hóa đại chúng hoặc ngữ cảnh không trang trọng. Trong các thành phần của IELTS, từ này có tần suất xuất hiện thấp, chủ yếu trong phần Speaking khi thí sinh sử dụng ngôn ngữ tự nhiên hoặc thể hiện cá tính. Trong các tình huống hàng ngày, "badder" thường được sử dụng trong âm nhạc, hip-hop, hoặc các phương tiện truyền thông xã hội để nhấn mạnh sự xấu xa hoặc tiêu cực một cách sáng tạo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp