Bản dịch của từ Badder trong tiếng Việt

Badder

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Badder (Adjective)

bˈædɚ
bˈædɚ
01

(không chuẩn hoặc lỗi thời) dạng so sánh của xấu: tệ hơn.

Nonstandard or obsolete comparative form of bad more bad.

Ví dụ

The situation in 2020 was even badder than in previous years.

Tình hình năm 2020 tệ hơn nhiều so với những năm trước.

This year's social issues are not badder than last year's.

Các vấn đề xã hội năm nay không tệ hơn năm ngoái.

Is the current economic crisis badder than the 2008 recession?

Liệu cuộc khủng hoảng kinh tế hiện tại có tệ hơn suy thoái năm 2008 không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/badder/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Badder

Không có idiom phù hợp