Bản dịch của từ Badly dressed trong tiếng Việt
Badly dressed

Badly dressed (Adjective)
Mặc quần áo không hấp dẫn, không phù hợp hoặc không gọn gàng.
Wearing unattractive inappropriate or untidy clothes.
The badly dressed man stood out at the elegant party.
Người đàn ông mặc xấu đứng nổi bật tại bữa tiệc lịch lãm.
She felt embarrassed being badly dressed at the formal event.
Cô cảm thấy xấu hổ khi mặc xấu tại sự kiện trang trọng.
The badly dressed students were not allowed into the upscale restaurant.
Những học sinh mặc xấu không được phép vào nhà hàng cao cấp.
She felt embarrassed at the party for being badly dressed.
Cô ấy cảm thấy xấu hổ tại bữa tiệc vì mặc xấu.
The job interview required candidates to not be badly dressed.
Buổi phỏng vấn công việc yêu cầu ứng viên không được mặc xấu.
"Cách ăn mặc tồi tệ" là một cụm từ mô tả trạng thái trang phục không phù hợp về mặt thẩm mỹ hoặc không ăn khớp với bối cảnh xã hội. Trong tiếng Anh, cụm từ này có thể được sử dụng trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh Quốc mà không có sự khác biệt lớn về ý nghĩa. Tuy nhiên, trong văn phong có thể hơi khác nhau; người Anh thường nhấn mạnh hơn về phong cách truyền thống, trong khi người Mỹ có thể chú trọng vào tính năng động và thoải mái.
Cụm từ "badly dressed" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "badly" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "baddel", có nghĩa là yếu kém hoặc tồi tệ, và "dressed" là dạng quá khứ của "dress", bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "drecier", có nghĩa là mặc hoặc trang trí. Lịch sử từ vựng cho thấy cụm từ này mang ý nghĩa chỉ sự thiếu hụt về mặt thẩm mỹ hoặc sự không phù hợp trong trang phục, phản ánh xu hướng đánh giá con người qua cách ăn mặc trong xã hội hiện đại.
Cụm từ "badly dressed" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài viết và bài nói, nơi tính chính xác và sự tinh tế trong từ vựng được ưu tiên. Trong ngữ cảnh thông thường, cụm từ này được sử dụng để miêu tả phong cách ăn mặc không phù hợp hoặc không chỉn chu, thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về thời trang, phê phán xã hội, hoặc trong các tác phẩm văn học nhằm chỉ trích thái độ của nhân vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp