Bản dịch của từ Badly dressed trong tiếng Việt

Badly dressed

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Badly dressed (Adjective)

bˈædlədˌɔɹdz
bˈædlədˌɔɹdz
01

Mặc quần áo không hấp dẫn, không phù hợp hoặc không gọn gàng.

Wearing unattractive inappropriate or untidy clothes.

Ví dụ

The badly dressed man stood out at the elegant party.

Người đàn ông mặc xấu đứng nổi bật tại bữa tiệc lịch lãm.

She felt embarrassed being badly dressed at the formal event.

Cô cảm thấy xấu hổ khi mặc xấu tại sự kiện trang trọng.

The badly dressed students were not allowed into the upscale restaurant.

Những học sinh mặc xấu không được phép vào nhà hàng cao cấp.

She felt embarrassed at the party for being badly dressed.

Cô ấy cảm thấy xấu hổ tại bữa tiệc vì mặc xấu.

The job interview required candidates to not be badly dressed.

Buổi phỏng vấn công việc yêu cầu ứng viên không được mặc xấu.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/badly dressed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Badly dressed

Không có idiom phù hợp