Bản dịch của từ Bag snatcher trong tiếng Việt

Bag snatcher

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bag snatcher (Noun)

bˈæɡ snˈætʃɚ
bˈæɡ snˈætʃɚ
01

Một người ăn cắp túi xách của người khác.

A person who steals bags from others.

Ví dụ

The bag snatcher stole Maria's purse in broad daylight yesterday.

Kẻ cướp túi đã lấy ví của Maria giữa ban ngày hôm qua.

There was no bag snatcher at the festival last weekend.

Không có kẻ cướp túi nào tại lễ hội cuối tuần trước.

Did you see the bag snatcher at the park yesterday?

Bạn có thấy kẻ cướp túi nào tại công viên hôm qua không?

Bag snatcher (Idiom)

01

Một tên tội phạm chuyên trộm túi xách hoặc ví của các cá nhân ở nơi công cộng.

A criminal who specializes in stealing bags or purses from individuals in public places.

Ví dụ

The bag snatcher stole Jane's purse at the crowded bus station.

Kẻ cướp túi đã lấy ví của Jane tại bến xe đông đúc.

The police did not catch the bag snatcher after the incident.

Cảnh sát đã không bắt được kẻ cướp túi sau vụ việc.

Is the bag snatcher still active in downtown areas like Main Street?

Liệu kẻ cướp túi còn hoạt động ở khu trung tâm như phố Main không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bag snatcher/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bag snatcher

Không có idiom phù hợp