Bản dịch của từ Bag snatcher trong tiếng Việt
Bag snatcher

Bag snatcher (Noun)
Một người ăn cắp túi xách của người khác.
A person who steals bags from others.
The bag snatcher stole Maria's purse in broad daylight yesterday.
Kẻ cướp túi đã lấy ví của Maria giữa ban ngày hôm qua.
There was no bag snatcher at the festival last weekend.
Không có kẻ cướp túi nào tại lễ hội cuối tuần trước.
Did you see the bag snatcher at the park yesterday?
Bạn có thấy kẻ cướp túi nào tại công viên hôm qua không?
Bag snatcher (Idiom)
The bag snatcher stole Jane's purse at the crowded bus station.
Kẻ cướp túi đã lấy ví của Jane tại bến xe đông đúc.
The police did not catch the bag snatcher after the incident.
Cảnh sát đã không bắt được kẻ cướp túi sau vụ việc.
Is the bag snatcher still active in downtown areas like Main Street?
Liệu kẻ cướp túi còn hoạt động ở khu trung tâm như phố Main không?
"Bag snatcher" là thuật ngữ chỉ một kẻ trộm cắp chuyên lén lút lấy cắp túi xách của người khác, thường xảy ra trong các khu vực đô thị. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng ở cả Anh và Mỹ, nhưng phổ biến hơn trong ngữ cảnh Anh. Từ "snatcher" nhấn mạnh hành động giật hoặc cướp một cách nhanh chóng và bất ngờ. Dù không có sự khác biệt lớn về viết tắt hay ý nghĩa giữa hai biến thể, cách phát âm có thể thay đổi theo ngữ âm địa phương.
Từ “bag snatcher” được hình thành từ hai thành phần: “bag” và “snatcher”. “Bag” có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "bagge", có ý nghĩa là túi hoặc bao đựng. Trong khi đó, “snatch” đến từ tiếng Anh cổ "snaecian", nghĩa là giật hoặc chộp lấy. Kết hợp lại, “bag snatcher” mô tả hành động trộm cắp bằng cách giật túi của người khác, phản ánh bản chất bạo lực và tính bất hợp pháp trong hành vi này, giữ nguyên trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "bag snatcher" xuất hiện với tần suất khá thấp trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, thường liên quan đến các tình huống thảo luận về tội phạm hoặc an ninh. Trong phần đọc và viết, từ này có thể xuất hiện trong các văn bản về xã hội, vấn đề an toàn công cộng hoặc báo cáo tội phạm. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả các hành động ăn cắp tại nơi công cộng, gây lo ngại cho người dân và chính quyền.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp