Bản dịch của từ Baggie trong tiếng Việt
Baggie

Baggie (Noun)
(us) túi nhỏ, đặc biệt là túi nhựa nhỏ, trong suốt.
Us a small bag especially a small clear plastic bag.
I packed my lunch in a small baggie for school.
Tôi đã đóng gói bữa trưa trong một túi nhỏ cho trường.
She did not bring a baggie for her snacks at the picnic.
Cô ấy đã không mang theo túi cho đồ ăn nhẹ trong buổi dã ngoại.
Did you see the baggie of cookies on the table?
Bạn có thấy túi bánh quy trên bàn không?
Từ "baggie" có nghĩa là một túi nhựa nhỏ, thường được sử dụng để đựng thực phẩm hoặc các vật dụng cá nhân. Trong tiếng Anh Anh, từ tương đương là "bag", nhưng "baggie" thường chỉ được dùng để chỉ loại túi nhựa có khóa kéo. Trong tiếng Anh Mỹ, "baggie" có thể được dùng để chỉ cả túi nhựa và các loại túi như túi đựng thực phẩm. Phát âm trong tiếng Anh Mỹ có sự nhấn nhá khác so với tiếng Anh Anh, thể hiện sự phân biệt văn hóa trong cách sử dụng từ.
Từ "baggie" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ từ "bag", có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu cổ "baggi", nghĩa là "túi". Từ "bag" lại xuất phát từ tiếng Latinh "bagulum", chỉ một đồ chứa hay túi. Trong lịch sử, "baggie" được sử dụng để chỉ các loại túi nhựa hoặc túi đựng nhỏ, thường có khóa kéo hoặc nắp đóng. Ngày nay, từ này được dùng phổ biến để chỉ những túi nhỏ linh hoạt trong nhiều ứng dụng, từ đựng thực phẩm đến vật dụng cá nhân.
Từ "baggie" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến hàng hóa hoặc mua sắm, trong khi trong phần Nói, nó có thể liên quan đến việc mô tả vật dụng cá nhân. Trong bài Đọc và Viết, "baggie" có thể được nhắc đến trong các văn cảnh mô tả đồ dùng, nhưng không phổ biến. Từ này thường được dùng để chỉ túi nhựa nhỏ, phổ biến trong các tình huống đời sống hàng ngày như đóng gói thực phẩm hoặc đồ dùng cá nhân.