ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Chu Du Speak
Community
Nhập ít nhất 1 ký tự để tìm kiếm
Đăng nhập
Bản dịch của từ Baggie trong tiếng Việt
Baggie
Noun [U/C]
Tóm tắt nội dung
Chia sẻ
Định nghĩa
Từ đồng nghĩa / trái nghĩa
Tài liệu trích dẫn
Idioms
Baggie
(
Noun
)
bˈægi
bˈægi
AI
Tập phát âm
01
(us) túi nhỏ, đặc biệt là túi nhựa nhỏ, trong suốt.