Bản dịch của từ Baggie trong tiếng Việt

Baggie

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Baggie (Noun)

bˈægi
bˈægi
01

(us) túi nhỏ, đặc biệt là túi nhựa nhỏ, trong suốt.

Us a small bag especially a small clear plastic bag.

Ví dụ

I packed my lunch in a small baggie for school.

Tôi đã đóng gói bữa trưa trong một túi nhỏ cho trường.

She did not bring a baggie for her snacks at the picnic.

Cô ấy đã không mang theo túi cho đồ ăn nhẹ trong buổi dã ngoại.

Did you see the baggie of cookies on the table?

Bạn có thấy túi bánh quy trên bàn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/baggie/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Baggie

Không có idiom phù hợp