Bản dịch của từ Bakehouse trong tiếng Việt
Bakehouse

Bakehouse (Noun)
The new bakehouse in town sells freshly baked bread.
Cửa hàng bánh mới ở thị trấn bán bánh tươi.
The local bakehouse supplies bread to the community every morning.
Cửa hàng bánh địa phương cung cấp bánh cho cộng đồng mỗi sáng.
The bakehouse on Main Street has been operating for decades.
Cửa hàng bánh trên đường chính đã hoạt động từ nhiều thập kỷ.
Họ từ
Từ "bakehouse" chỉ một cơ sở sản xuất bánh, nơi mà các loại bánh mì, bánh ngọt và sản phẩm nướng khác được chế biến và bán. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này ít phổ biến hơn so với “bakery,” và thường được coi là một biến thể không chính thức. Sự khác biệt chủ yếu giữa chúng nằm ở ngữ cảnh sử dụng; "bakehouse" thường gợi nhắc đến không gian sản xuất hơn là không gian bán lẻ, trong khi "bakery" thường chỉ rõ cửa hàng bán các sản phẩm nướng.
Từ "bakehouse" được hình thành từ hai thành phần: "bake" và "house". "Bake" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "bacan", bắt nguồn từ tiếng Proto-Germanic *bakōną, có nghĩa là "nướng". "House" xuất phát từ tiếng Anh cổ "hūs", lại có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *hūs, nghĩa là "ngôi nhà". Qua lịch sử, "bakehouse" chỉ những nơi sản xuất bánh, thể hiện chức năng nướng và cung cấp thực phẩm, phản ánh ý nghĩa hiện tại của từ này trong ngữ cảnh ẩm thực.
Từ "bakehouse" không phải là một từ thường gặp trong các phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, Đọc, Viết và Nói, tần suất xuất hiện của từ này tương đối thấp, chủ yếu do tính chuyên ngành của nó, mang nghĩa là "nhà sản xuất bánh". Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến ẩm thực, chế biến thực phẩm, hoặc nghề bánh. Trong các tình huống thường gặp, "bakehouse" thường được nhắc đến khi bàn luận về các loại bánh, quy trình sản xuất bánh hoặc thương mại thực phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp