Bản dịch của từ Bakehouse trong tiếng Việt

Bakehouse

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bakehouse (Noun)

bˈeikhˌaʊs
bˈeikhˌaʊs
01

Một tòa nhà hoặc khu vực làm bánh mì.

A building or area in which bread is made.

Ví dụ

The new bakehouse in town sells freshly baked bread.

Cửa hàng bánh mới ở thị trấn bán bánh tươi.

The local bakehouse supplies bread to the community every morning.

Cửa hàng bánh địa phương cung cấp bánh cho cộng đồng mỗi sáng.

The bakehouse on Main Street has been operating for decades.

Cửa hàng bánh trên đường chính đã hoạt động từ nhiều thập kỷ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bakehouse/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bakehouse

Không có idiom phù hợp