Bản dịch của từ Bakes trong tiếng Việt
Bakes
Bakes (Verb)
Ngôi thứ ba số ít hiện tại đơn giản chỉ về món nướng.
Thirdperson singular simple present indicative of bake.
She bakes cookies for the community every Saturday at noon.
Cô ấy nướng bánh quy cho cộng đồng mỗi thứ Bảy lúc trưa.
He doesn't bake bread for the local charity events anymore.
Anh ấy không nướng bánh mì cho các sự kiện từ thiện địa phương nữa.
Does she bake cakes for the school fundraiser this year?
Cô ấy có nướng bánh cho buổi gây quỹ trường năm nay không?
Dạng động từ của Bakes (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bake |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Baked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Baked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Bakes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Baking |