Bản dịch của từ Bakes trong tiếng Việt
Bakes

Bakes (Verb)
Ngôi thứ ba số ít hiện tại đơn giản chỉ về món nướng.
Thirdperson singular simple present indicative of bake.
She bakes cookies for the community every Saturday at noon.
Cô ấy nướng bánh quy cho cộng đồng mỗi thứ Bảy lúc trưa.
He doesn't bake bread for the local charity events anymore.
Anh ấy không nướng bánh mì cho các sự kiện từ thiện địa phương nữa.
Does she bake cakes for the school fundraiser this year?
Cô ấy có nướng bánh cho buổi gây quỹ trường năm nay không?
Dạng động từ của Bakes (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bake |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Baked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Baked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Bakes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Baking |
Họ từ
"Nhào nặn" là dạng số nhiều của động từ "bake", có nghĩa là nướng đồ ăn bằng nhiệt độ cao, thường liên quan đến việc chế biến bánh và các món ăn khác. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng phổ biến, trong khi tiếng Anh Mỹ thường sử dụng "baking". Sự khác biệt giữa hai biến thể chủ yếu nằm ở ngữ âm và cách viết, nhưng không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa. "Bakes" thường được dùng trong bối cảnh ẩm thực và nấu nướng.
Từ "bakes" xuất phát từ động từ tiếng Anh cổ "bacan", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "bakōn", mang nghĩa là "nướng". Cả hai từ này đều bắt nguồn từ gốc Proto-Germanic *bakaną, có nghĩa tương tự. Trong lịch sử, quá trình nướng đã trở thành một phương pháp chế biến thực phẩm quan trọng, đặc biệt trong ẩm thực phương Tây. Ngày nay, "bakes" được sử dụng để chỉ hành động nấu chín thực phẩm bằng cách sử dụng nhiệt trong lò, phản ánh sự phát triển trong kỹ thuật và phong cách nấu ăn.
Từ "bakes" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài thi nghe và viết về chủ đề thực phẩm hoặc ẩm thực. Trong bối cảnh thường gặp, từ này thường được sử dụng để mô tả quá trình nấu ăn như làm bánh và các sản phẩm nướng khác. Ngoài ra, "bakes" cũng có thể được tìm thấy trong các cuộc đối thoại và văn bản liên quan đến nghệ thuật nấu nướng, khiến nó trở thành một phần của từ vựng thiết yếu trong các tình huống liên quan đến ẩm thực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



