Bản dịch của từ Bakes trong tiếng Việt

Bakes

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bakes (Verb)

bˈeɪkeɪʃ
bˈeɪks
01

Ngôi thứ ba số ít hiện tại đơn giản chỉ về món nướng.

Thirdperson singular simple present indicative of bake.

Ví dụ

She bakes cookies for the community every Saturday at noon.

Cô ấy nướng bánh quy cho cộng đồng mỗi thứ Bảy lúc trưa.

He doesn't bake bread for the local charity events anymore.

Anh ấy không nướng bánh mì cho các sự kiện từ thiện địa phương nữa.

Does she bake cakes for the school fundraiser this year?

Cô ấy có nướng bánh cho buổi gây quỹ trường năm nay không?

Dạng động từ của Bakes (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Bake

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Baked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Baked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Bakes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Baking

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bakes cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Cách trả lời Describe an experience trong IELTS Speaking Part 2
[...] After that, I helped my mom my favourite apple pie and make many Vietnamese specialities [...]Trích: Cách trả lời Describe an experience trong IELTS Speaking Part 2
Describe a special cake that you received: Bài mẫu kèm từ vựng
[...] Believe it or not, my boyfriend tried to a cake as a gift for me on Valentine Day [...]Trích: Describe a special cake that you received: Bài mẫu kèm từ vựng
Describe a special cake that you received: Bài mẫu kèm từ vựng
[...] I really appreciated this present because that was the first time my boyfriend tried to a cake for me [...]Trích: Describe a special cake that you received: Bài mẫu kèm từ vựng
Describe a special cake that you received: Bài mẫu kèm từ vựng
[...] However, if I have to talk about one today, it will have to be a cake that my boyfriend for me on Valentine day [...]Trích: Describe a special cake that you received: Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Bakes

Không có idiom phù hợp