Bản dịch của từ Ballasting trong tiếng Việt

Ballasting

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ballasting (Verb)

bˈæləstɨŋ
bˈæləstɨŋ
01

Đặt vật dằn vào hầm (tàu) để ổn định.

To put ballast in the hold of a ship for stability.

Ví dụ

Does John know the importance of ballasting a ship properly?

John có biết tầm quan trọng của việc cân bằng tàu hợp lý không?

She always forgets to do ballasting before setting sail, causing accidents.

Cô ấy luôn quên làm việc cân bằng trước khi ra khơi, gây ra tai nạn.

Ballasting is crucial for the safety of passengers during rough seas.

Việc cân bằng rất quan trọng đối với an toàn của hành khách trong trời gió bão.

Dạng động từ của Ballasting (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Ballast

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Ballasted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Ballasted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Ballasts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Ballasting

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ballasting/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ballasting

Không có idiom phù hợp