Bản dịch của từ Ballasting trong tiếng Việt
Ballasting

Ballasting (Verb)
Does John know the importance of ballasting a ship properly?
John có biết tầm quan trọng của việc cân bằng tàu hợp lý không?
She always forgets to do ballasting before setting sail, causing accidents.
Cô ấy luôn quên làm việc cân bằng trước khi ra khơi, gây ra tai nạn.
Ballasting is crucial for the safety of passengers during rough seas.
Việc cân bằng rất quan trọng đối với an toàn của hành khách trong trời gió bão.
Dạng động từ của Ballasting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Ballast |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Ballasted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Ballasted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Ballasts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Ballasting |
Họ từ
Ballasting thường được hiểu là quá trình thêm vật liệu nặng vào tàu thuyền hoặc phương tiện để tăng độ ổn định và trọng lượng, giúp cải thiện khả năng đi biển. Trong ngữ cảnh kỹ thuật, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong ngành hàng hải và xây dựng. Ở Anh và Mỹ, dạng từ này không có sự khác biệt rõ ràng về ý nghĩa hay cách sử dụng, nhưng có thể khác nhau về âm điệu khi phát âm do sự khác biệt trong cách nhấn âm.
Từ "ballasting" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "ballast", xuất phát từ tiếng Bắc Âu "balla", có nghĩa là "để làm nặng". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để chỉ việc thêm trọng lượng cho tàu thuyền nhằm ổn định nó trên nước. Qua thời gian, "ballasting" phát triển nghĩa rộng hơn, hiện nay đề cập đến việc cung cấp sự ổn định hoặc hỗ trợ cho bất kỳ hệ thống nào, từ tàu thuyền đến cơ sở hạ tầng, nhấn mạnh vai trò quan trọng của việc duy trì cân bằng và an toàn.
Từ "ballasting" thường ít xuất hiện trong các phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết, với tần suất sử dụng thấp do tính chất kỹ thuật của nó. Trong bối cảnh kỹ thuật hàng hải, "ballasting" dùng để mô tả quá trình thêm trọng lượng vào tàu biển nhằm đảm bảo tính ổn định. Ngoài ra, từ này cũng có thể được sử dụng trong các lĩnh vực như kỹ thuật xây dựng hoặc sản xuất để chỉ việc tạo ra một nền tảng vững chắc cho công trình.