Bản dịch của từ Ballboy trong tiếng Việt
Ballboy

Ballboy (Noun)
The ballboy helped during the US Open tennis matches last year.
Cậu bé nhặt bóng đã giúp trong các trận đấu US Open năm ngoái.
The ballboy did not miss any balls during the game.
Cậu bé nhặt bóng không bỏ lỡ bóng nào trong trận đấu.
Did the ballboy attend the training session before the tournament?
Cậu bé nhặt bóng có tham gia buổi tập trước giải đấu không?
“Ballboy” là thuật ngữ chỉ một người giữ bóng trong các môn thể thao, đặc biệt là quần vợt và bóng đá, có nhiệm vụ thu gom và cung cấp bóng cho vận động viên trong suốt trận đấu. Chức danh này có thể có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; trong khi "ballboy" thường được sử dụng ở cả hai dạng, tiếng Anh Anh cũng có thể sử dụng "ball girl" để chỉ nữ giới. Tuy nhiên, ở Mỹ, khái niệm này chủ yếu chỉ đến nam và nữ trong cùng một thuật ngữ “ballperson”.
Từ "ballboy" xuất phát từ hai thành phần: "ball" và "boy". "Ball" có nguồn gốc từ từ tiếng Tây Ban Nha "bola" và tiếng Latinh "bulla", có nghĩa là hình cầu hoặc vật thể tròn. "Boy" từ tiếng Anh cổ "bōia", chỉ một cậu bé hoặc người phục vụ trẻ tuổi. Như vậy, "ballboy" chỉ những người trẻ tuổi chịu trách nhiệm thu gom bóng trong các sự kiện thể thao, phản ánh vai trò và nhiệm vụ của họ trong hoạt động thể thao ngày nay.
Từ "ballboy" xuất hiện không thường xuyên trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong nghe, nói, đọc và viết. Chúng thường liên quan đến các môn thể thao như quần vợt, nơi vai trò của ballboy là thiết yếu trong việc giữ nhịp cho trận đấu. Ngoài ra, từ này cũng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về thể thao hoặc văn hóa thể thao, tuy nhiên, nó không phải là thuật ngữ phổ biến trong các bối cảnh thường nhật ngoài lĩnh vực thể thao.