Bản dịch của từ Balloting trong tiếng Việt

Balloting

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Balloting (Noun)

bˈælətɪŋ
bˈælətɪŋ
01

Quá trình bỏ phiếu trong một cuộc bầu cử.

The process of voting in an election.

Ví dụ

Balloting in the 2020 election was crucial for social change.

Quá trình bỏ phiếu trong cuộc bầu cử 2020 rất quan trọng cho sự thay đổi xã hội.

Balloting did not include many young voters in our community.

Quá trình bỏ phiếu không bao gồm nhiều cử tri trẻ trong cộng đồng chúng tôi.

Is balloting fair for all social classes in our country?

Quá trình bỏ phiếu có công bằng cho tất cả các tầng lớp xã hội trong nước không?

Balloting (Verb)

bˈælətɪŋ
bˈælətɪŋ
01

Quyết định sử dụng lá phiếu, chẳng hạn như trong một cuộc bầu cử.

Decide on using a ballot such as in an election.

Ví dụ

The community is balloting for the new park design next week.

Cộng đồng sẽ bỏ phiếu cho thiết kế công viên mới tuần tới.

Residents are not balloting for changes to the school curriculum.

Cư dân không bỏ phiếu cho những thay đổi trong chương trình học.

Are you balloting for the city council candidates this year?

Bạn có bỏ phiếu cho các ứng cử viên hội đồng thành phố năm nay không?

Dạng động từ của Balloting (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Ballot

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Balloted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Balloted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Ballots

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Balloting

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/balloting/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Balloting

Không có idiom phù hợp