Bản dịch của từ Balloting trong tiếng Việt
Balloting

Balloting (Noun)
Balloting in the 2020 election was crucial for social change.
Quá trình bỏ phiếu trong cuộc bầu cử 2020 rất quan trọng cho sự thay đổi xã hội.
Balloting did not include many young voters in our community.
Quá trình bỏ phiếu không bao gồm nhiều cử tri trẻ trong cộng đồng chúng tôi.
Is balloting fair for all social classes in our country?
Quá trình bỏ phiếu có công bằng cho tất cả các tầng lớp xã hội trong nước không?
Balloting (Verb)
The community is balloting for the new park design next week.
Cộng đồng sẽ bỏ phiếu cho thiết kế công viên mới tuần tới.
Residents are not balloting for changes to the school curriculum.
Cư dân không bỏ phiếu cho những thay đổi trong chương trình học.
Are you balloting for the city council candidates this year?
Bạn có bỏ phiếu cho các ứng cử viên hội đồng thành phố năm nay không?
Dạng động từ của Balloting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Ballot |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Balloted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Balloted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Ballots |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Balloting |
Họ từ
"Balloting" là một thuật ngữ chỉ hành động bỏ phiếu, thường được thực hiện trong bối cảnh bầu cử hoặc quyết định tập thể. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Anh và được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ, nhưng có sự khác biệt nhỏ trong cách dùng. Ở Mỹ, "balloting" thường liên quan đến các cuộc bầu cử chính trị, trong khi ở Anh, nó có thể mở rộng đến mỗi hình thức bỏ phiếu trong nhiều tổ chức. Cả hai đều mang nghĩa liên quan đến việc thể hiện sự lựa chọn thông qua phiếu bầu.
Từ “balloting” xuất phát từ tiếng La-tinh “ballotare”, có nghĩa là bỏ phiếu. Từ nguyên này liên quan đến hình thức dân chủ trong quyết định tập thể, nơi cá nhân ghi lại lựa chọn của họ trên các phiếu bầu. Lịch sử sử dụng từ này bắt đầu từ thế kỷ 16, nhưng khi tiếng Anh phát triển, “balloting” đã trở thành thuật ngữ chính thức dùng để chỉ quy trình bỏ phiếu, phản ánh sự tham gia cá nhân vào các quyết định chính trị và xã hội.
Từ "balloting" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh khối kiến thức nói về chính trị hoặc quy trình dân chủ, "balloting" thường được nhắc đến khi thảo luận về việc bỏ phiếu hoặc chọn lựa. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các bài viết liên quan đến quản lý tổ chức và sự tham gia của công chúng trong quyết định chính trị, thể hiện vai trò quan trọng của sự thống nhất trong các cuộc bầu cử.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp