Bản dịch của từ Baloney trong tiếng Việt

Baloney

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Baloney (Noun)

bəlˈoʊni
bəlˈoʊni
01

Nói chuyện ngu ngốc hoặc lừa dối; vô lý.

Foolish or deceptive talk nonsense.

Ví dụ

Don't listen to his baloney about the new social media app.

Đừng nghe anh ta nói về ứng dụng truyền thông xã hội mới.

She saw through his baloney and didn't fall for it.

Cô ấy nhìn thấu mánh lới của anh ta và không bị lừa.

The article was full of baloney, spreading false information about society.

Bài báo đầy những lời nói vô căn cứ, lan truyền thông tin sai lệch về xã hội.

Dạng danh từ của Baloney (Noun)

SingularPlural

Baloney

Baloneys

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/baloney/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Baloney

Không có idiom phù hợp