Bản dịch của từ Bancassurance trong tiếng Việt
Bancassurance

Bancassurance (Noun)
Bancassurance helps banks offer insurance products to their customers effectively.
Bancassurance giúp các ngân hàng cung cấp sản phẩm bảo hiểm cho khách hàng hiệu quả.
Many banks do not provide bancassurance services in Vietnam yet.
Nhiều ngân hàng chưa cung cấp dịch vụ bancassurance tại Việt Nam.
Does bancassurance improve financial security for families in urban areas?
Liệu bancassurance có cải thiện sự an toàn tài chính cho các gia đình ở thành phố không?
Bancassurance là thuật ngữ chỉ sự hợp tác giữa ngân hàng và công ty bảo hiểm, giúp cung cấp sản phẩm bảo hiểm cho khách hàng thông qua mạng lưới ngân hàng. Thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Tiếng Anh Anh và Tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong văn viết, từ này thường được sử dụng trong môi trường tài chính và ngân hàng, thể hiện sự tích hợp dịch vụ ngân hàng và bảo hiểm nhằm tối ưu hóa trải nghiệm khách hàng.
Từ "bancassurance" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa hai từ "bank" (ngân hàng) và "insurance" (bảo hiểm). Thuật ngữ này xuất hiện vào những năm 1980, phản ánh xu hướng hợp tác giữa các ngân hàng và công ty bảo hiểm nhằm cung cấp dịch vụ đa dạng cho khách hàng. Sự phát triển này diễn ra trong bối cảnh toàn cầu hóa tài chính, qua đó nâng cao khả năng tiếp cận bảo hiểm cho người tiêu dùng thông qua mạng lưới ngân hàng.
Từ "bancassurance" thường xuất hiện trong bối cảnh tài chính và bảo hiểm, đặc biệt là trong việc kết hợp dịch vụ ngân hàng và bảo hiểm. Trong các thành phần của kỳ thi IELTS, từ này có thể thấy chủ yếu trong phần Speaking và Writing, khi thảo luận về các chủ đề kinh tế hoặc đầu tư. Tuy nhiên, tần suất xuất hiện của nó trong các đoạn văn đọc và nghe có thể ít hơn do tính chuyên ngành. Trong thực tiễn, từ này được sử dụng phổ biến khi đề cập đến các sản phẩm tài chính kết hợp, như bảo hiểm nhân thọ được phân phối qua ngân hàng.