Bản dịch của từ Bancassurance trong tiếng Việt

Bancassurance

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bancassurance (Noun)

01

Việc bán bảo hiểm nhân thọ và các sản phẩm và dịch vụ bảo hiểm khác của các tổ chức ngân hàng.

The selling of life assurance and other insurance products and services by banking institutions.

Ví dụ

Bancassurance helps banks offer insurance products to their customers effectively.

Bancassurance giúp các ngân hàng cung cấp sản phẩm bảo hiểm cho khách hàng hiệu quả.

Many banks do not provide bancassurance services in Vietnam yet.

Nhiều ngân hàng chưa cung cấp dịch vụ bancassurance tại Việt Nam.

Does bancassurance improve financial security for families in urban areas?

Liệu bancassurance có cải thiện sự an toàn tài chính cho các gia đình ở thành phố không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bancassurance/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bancassurance

Không có idiom phù hợp