Bản dịch của từ Band together trong tiếng Việt

Band together

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Band together (Phrase)

bænd tʊgˈɛðəɹ
bænd tʊgˈɛðəɹ
01

Đến với nhau trong một nhóm, đặc biệt là cho một mục đích chung.

To come together in a group especially for a shared purpose.

Ví dụ

Students often band together to protest against unfair treatment.

Học sinh thường tụ tập lại để phản đối đối xử không công bằng.

It's not recommended to band together with strangers for safety reasons.

Không khuyến khích tụ tập với người lạ vì lý do an toàn.

Do you think it's important for people to band together in communities?

Anh nghĩ rằng việc tụ tập cùng nhau trong cộng đồng quan trọng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/band together/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Band together

Không có idiom phù hợp