Bản dịch của từ Baning trong tiếng Việt

Baning

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Baning (Verb)

01

Phân từ hiện tại và gerund của bane.

Present participle and gerund of bane.

Ví dụ

Bullying is baning the social lives of many students in schools.

Bắt nạt đang gây ảnh hưởng xấu đến đời sống xã hội của nhiều học sinh.

Social media is not baning our ability to connect with others.

Mạng xã hội không làm hại khả năng kết nối của chúng ta với người khác.

Is baning a common issue in today's social interactions?

Có phải việc gây hại là một vấn đề phổ biến trong tương tác xã hội hôm nay?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Baning cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Baning

Không có idiom phù hợp