Bản dịch của từ Baning trong tiếng Việt
Baning

Baning (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của bane.
Present participle and gerund of bane.
Bullying is baning the social lives of many students in schools.
Bắt nạt đang gây ảnh hưởng xấu đến đời sống xã hội của nhiều học sinh.
Social media is not baning our ability to connect with others.
Mạng xã hội không làm hại khả năng kết nối của chúng ta với người khác.
Is baning a common issue in today's social interactions?
Có phải việc gây hại là một vấn đề phổ biến trong tương tác xã hội hôm nay?
Họ từ
Từ "banning" là dạng hiện tại phân từ của động từ "ban", nghĩa là cấm đoán hoặc ngăn cấm một hành động, sự việc hoặc vật nào đó. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng để diễn tả hành động chính thức cấm một cái gì đó, thường do cơ quan chức năng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "banning" được sử dụng giống nhau về ngữ nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt trong bối cảnh văn hóa và ứng dụng pháp lý. Thường thấy trong lĩnh vực quản lý, luật pháp và chính sách công.
Từ "baning" xuất phát từ tiếng Anh, có nguồn gốc từ động từ "ban", nghĩa là "cấm hoặc ngăn chặn". Nguyên thủy, từ này được mượn từ tiếng Latin "bannire", có nghĩa là "đưa ra một lệnh ban hành". Trong bối cảnh hiện tại, "baning" thường liên quan đến việc áp đặt các quy định hoặc lệnh cấm trong các lĩnh vực như pháp luật, công nghệ, và xã hội, phản ánh tính chất quyết định và chính thức của hành động này.
Từ "banning" thường xuất hiện trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi thí sinh thường thảo luận về các quy định và luật pháp. Trong môi trường học thuật, từ này được sử dụng để chỉ hành động cấm đoán hoặc ngăn chặn điều gì đó, như là cấm hút thuốc ở nơi công cộng. Ngoài ra, từ này cũng gặp trong bối cảnh xã hội và chính trị nhằm phản ánh các biện pháp nhằm bảo vệ sức khỏe cộng đồng hoặc bảo vệ môi trường.