Bản dịch của từ Bane trong tiếng Việt

Bane

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bane (Noun)

bˈein
bˈein
01

Một thứ gì đó, đặc biệt là chất độc, có thể gây ra cái chết.

Something, especially poison, which causes death.

Ví dụ

The bane of the village was the contaminated water source.

Tai họa của làng là nguồn nước bị ô nhiễm.

The bane of society, drug addiction, affected many families.

Tai họa của xã hội, nghiện ma túy, ảnh hưởng đến nhiều gia đình.

The bane of the city was the rise in crime rates.

Tai họa của thành phố là sự tăng cao tỷ lệ tội phạm.

02

Một nguyên nhân gây đau khổ hoặc khó chịu lớn.

A cause of great distress or annoyance.

Ví dụ

Social media can be a bane to mental health.

Mạng xã hội có thể là nỗi đau đầu đáng chú ý cho sức khỏe tinh thần.

Cyberbullying is a bane in online social interactions.

Bắt nạt trực tuyến là nỗi đau đầu trong giao tiếp xã hội trực tuyến.

Isolation can be the bane of many social issues.

Cô lập có thể là nỗi đau đầu của nhiều vấn đề xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bane cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bane

Không có idiom phù hợp