Bản dịch của từ Bane trong tiếng Việt
Bane
Bane (Noun)
Một thứ gì đó, đặc biệt là chất độc, có thể gây ra cái chết.
Something, especially poison, which causes death.
The bane of the village was the contaminated water source.
Tai họa của làng là nguồn nước bị ô nhiễm.
The bane of society, drug addiction, affected many families.
Tai họa của xã hội, nghiện ma túy, ảnh hưởng đến nhiều gia đình.
The bane of the city was the rise in crime rates.
Tai họa của thành phố là sự tăng cao tỷ lệ tội phạm.
Social media can be a bane to mental health.
Mạng xã hội có thể là nỗi đau đầu đáng chú ý cho sức khỏe tinh thần.
Cyberbullying is a bane in online social interactions.
Bắt nạt trực tuyến là nỗi đau đầu trong giao tiếp xã hội trực tuyến.
Isolation can be the bane of many social issues.
Cô lập có thể là nỗi đau đầu của nhiều vấn đề xã hội.
Họ từ
Từ "bane" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, mang nghĩa là nguyên nhân gây ra sự khổ đau hoặc tai họa. Trong ngữ cảnh hiện đại, "bane" thường chỉ ra những yếu tố gây ra phiền toái hoặc rắc rối trong cuộc sống. Cả British English và American English đều sử dụng từ này giống nhau, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay viết. Tuy nhiên, trong cách phát âm, có thể có sự khác biệt nhỏ, mà phần lớn người nói đều có thể hiểu được.
Từ "bane" có nguồn gốc từ tiếng Latin "bana", có nghĩa là "đau khổ" hoặc "cái chết". Trong tiếng Anh cổ, từ này được sử dụng để chỉ điều gì đó gây hại hoặc đau đớn. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ bất kỳ thứ gì mang lại sự khổ đau hay tai họa. Ngày nay, "bane" thường được sử dụng trong ngữ cảnh diễn đạt mối nguy hiểm hoặc điều rắc rối đáng lo ngại trong cuộc sống.
Từ "bane" thường được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật, nhưng tần suất xuất hiện trong các phần của IELTS là khá thấp. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến môi trường hoặc sức khỏe, khi đề cập đến những yếu tố gây hại. Trong bài Viết và Nói, từ này thường được dùng để thảo luận về nguyên nhân gây ra khó khăn hoặc vấn đề. Trong các tình huống hàng ngày, "bane" thường chỉ những điều không mong muốn hoặc gây phiền toái.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp