Bản dịch của từ Banishes trong tiếng Việt
Banishes

Banishes (Verb)
Ngôi thứ ba số ít hiện tại đơn biểu thị sự trục xuất.
Thirdperson singular simple present indicative of banish.
She banishes negativity from her life to promote happiness and peace.
Cô ấy xua đuổi sự tiêu cực khỏi cuộc sống để thúc đẩy hạnh phúc và bình yên.
He does not banish friends who disagree with his opinions.
Anh ấy không xua đuổi những người bạn không đồng ý với ý kiến của mình.
Why does she banish toxic relationships from her social circle?
Tại sao cô ấy lại xua đuổi các mối quan hệ độc hại khỏi vòng xã hội của mình?
Dạng động từ của Banishes (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Banish |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Banished |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Banished |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Banishes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Banishing |
Họ từ
Từ "banishes" là dạng quá khứ của động từ "banish", mang nghĩa là loại bỏ hoặc trục xuất một cái gì đó ra khỏi một nơi hoặc một trạng thái tồn tại. Trong tiếng Anh, có một số biến thể như "banish" (giống Mỹ) và "banish" (giống Anh), tuy nhiên, cách phát âm và ngữ điệu ở hai biến thể này không khác nhau đáng kể. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn học hoặc tâm lý để chỉ việc xua đuổi một ý tưởng, cảm xúc hay một thực thể không mong muốn.
Từ "banishes" xuất phát từ động từ tiếng Latin "banire", có nghĩa là "đày ải" hoặc "trục xuất". Từ này được chuyển thể qua tiếng Pháp cổ là "banir" trước khi trở thành từ hiện đại trong tiếng Anh. Trong suốt lịch sử, "banish" đã tích lũy những nét nghĩa liên quan đến việc loại bỏ hoặc xua đuổi ai đó khỏi một nơi chốn nào đó. Hiện nay, "banishes" thường được sử dụng để chỉ hành động loại bỏ hoặc xua đuổi một thứ gì đó, không nhất thiết phải là con người, thể hiện sự không chấp nhận hoặc vi phạm.
Từ "banishes" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, nơi ngữ cảnh thường thiên về diễn đạt ý tưởng rõ ràng hơn là sử dụng từ vựng phong phú. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong văn học, bài viết phân tích hoặc thảo luận về các khái niệm như sự mất mát, đuổi bỏ, hoặc loại bỏ. Trong các tình huống thông thường, "banishes" thường được sử dụng để mô tả việc xua đuổi một ý nghĩ hoặc cảm xúc tiêu cực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp